Loading data. Please wait

IEC 60050-111 AMD 1*CEI 60050-111 AMD 1

Amendment 1 - International Electrotechnical Vocabulary - Part 111: Physics and chemistry

Số trang: 36
Ngày phát hành: 2005-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60050-111 AMD 1*CEI 60050-111 AMD 1
Tên tiêu chuẩn
Amendment 1 - International Electrotechnical Vocabulary - Part 111: Physics and chemistry
Ngày phát hành
2005-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C01-111/A1 (2005-07-01), IDT
Electrotechnical Vocabulary - Part 111 : physics and chemistry
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-111/A1
Ngày phát hành 2005-07-01
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEV 111 (2005-07), IDT * PN-IEC 60050-111/A1 (2007-09-20), IDT * UNE 21302-111/1M (2006-03-22), IDT * TS IEC 60050-111 (2008-04-17), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-111*CEI 60050-111 (1996-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 111: Physics and chemistry
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-111*CEI 60050-111
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-351*CEI 60050-351 (1998-09)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 351: Automatic control
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-351*CEI 60050-351
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-713*CEI 60050-713 (1998-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 713: Radiocommunications: Transmitters, receivers, networks and operation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-713*CEI 60050-713
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.060.01. Thông tin vô tuyến nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8601 (2004-12)
Data elements and interchange formats - Information interchange - Representation of dates and times
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8601
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
IEC 60050-113*CEI 60050-113 (2011-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 113: Physics for electrotechnology
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-113*CEI 60050-113
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60050-111 AMD 1*CEI 60050-111 AMD 1 (2005-03)
Amendment 1 - International Electrotechnical Vocabulary - Part 111: Physics and chemistry
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-111 AMD 1*CEI 60050-111 AMD 1
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 1/1932/FDIS*CEI 1/1932/FDIS*IEC 60050-111 AMD 1*CEI 60050-111 AMD 1*IEC-PN 1/60050-111/A1*CEI-PN 1/60050-111/A1 (2004-04)
Amendment 1 to IEC 60050-111:1996: International Electrotechnical Vocabulary (IEV) - Part 111: Physics and chemistry - Time and related concepts
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 1/1932/FDIS*CEI 1/1932/FDIS*IEC 60050-111 AMD 1*CEI 60050-111 AMD 1*IEC-PN 1/60050-111/A1*CEI-PN 1/60050-111/A1
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 1/1915/CDV (2003-07)
Từ khóa
Chemistry * Definitions * Electrical engineering * International Electrical Vocabulary * Multilingual * Physics * Quantity * Size * Units of measurement * Vocabulary
Số trang
36