Loading data. Please wait

IEC 1/1932/FDIS*CEI 1/1932/FDIS*IEC 60050-111 AMD 1*CEI 60050-111 AMD 1*IEC-PN 1/60050-111/A1*CEI-PN 1/60050-111/A1

Amendment 1 to IEC 60050-111:1996: International Electrotechnical Vocabulary (IEV) - Part 111: Physics and chemistry - Time and related concepts

Số trang:
Ngày phát hành: 2004-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 1/1932/FDIS*CEI 1/1932/FDIS*IEC 60050-111 AMD 1*CEI 60050-111 AMD 1*IEC-PN 1/60050-111/A1*CEI-PN 1/60050-111/A1
Tên tiêu chuẩn
Amendment 1 to IEC 60050-111:1996: International Electrotechnical Vocabulary (IEV) - Part 111: Physics and chemistry - Time and related concepts
Ngày phát hành
2004-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
IEC 1/1915/CDV (2003-07)
Thay thế bằng
IEC 60050-111 AMD 1*CEI 60050-111 AMD 1 (2005-03)
Amendment 1 - International Electrotechnical Vocabulary - Part 111: Physics and chemistry
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-111 AMD 1*CEI 60050-111 AMD 1
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60050-111 AMD 1*CEI 60050-111 AMD 1 (2005-03)
Amendment 1 - International Electrotechnical Vocabulary - Part 111: Physics and chemistry
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-111 AMD 1*CEI 60050-111 AMD 1
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 1/1932/FDIS*CEI 1/1932/FDIS*IEC 60050-111 AMD 1*CEI 60050-111 AMD 1*IEC-PN 1/60050-111/A1*CEI-PN 1/60050-111/A1 (2004-04)
Amendment 1 to IEC 60050-111:1996: International Electrotechnical Vocabulary (IEV) - Part 111: Physics and chemistry - Time and related concepts
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 1/1932/FDIS*CEI 1/1932/FDIS*IEC 60050-111 AMD 1*CEI 60050-111 AMD 1*IEC-PN 1/60050-111/A1*CEI-PN 1/60050-111/A1
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 1/1915/CDV (2003-07)
Từ khóa
Chemistry * Definitions * Electrical engineering * Multilingual * Physics * Quantity * Size * Terminology * Units of measurement * Vocabulary
Số trang