Loading data. Please wait

IEC 60050-121 AMD 1*CEI 60050-121 AMD 1

International Electrotechnical Vocabulary - Part 121: Electromagnetism; Amendment 1

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2002-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60050-121 AMD 1*CEI 60050-121 AMD 1
Tên tiêu chuẩn
International Electrotechnical Vocabulary - Part 121: Electromagnetism; Amendment 1
Ngày phát hành
2002-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C01-121/A1 (2002-08-01), IDT
Electrotechnical Vocabulary - Chapter 121 : electromagnetism
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-121/A1
Ngày phát hành 2002-08-01
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN IEC 60050-121 (2000-10-01), IDT
International Electrotechnical Vocabulary - Part 121: Electromagnetism
Số hiệu tiêu chuẩn CSN IEC 60050-121
Ngày phát hành 2000-10-01
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEV 121 (2009-02), IDT * UNE 21302-121/1M (2002-06-28), IDT * TS IEC 60050-121 (2010-11-09), IDT * NEN-IEC 60050-121:1998/A1:2002 en;fr (2002-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-121*CEI 60050-121 (1998-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 121: Electromagnetism
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-121*CEI 60050-121
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60050-121 AMD 1*CEI 60050-121 AMD 1 (2002-01)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 121: Electromagnetism; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-121 AMD 1*CEI 60050-121 AMD 1
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 1/1843/FDIS (2001-02) * IEC 1/1785/CDV (1999-07)
Từ khóa
Definitions * Electrical engineering * Electromagnetism * English language * French language * International Electrical Vocabulary * Italian * Russian language * Spanish language * Vocabulary
Số trang
12