Loading data. Please wait
Electromechanical non-specified time all-or-nothing relays - Part 1: General requirements (IEC 61810-1:1998)
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-12-00
Environmental testing - Part 1: General and guidance (IEC 60068-1:1988 + Corrigendum 1988 + A1:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-1 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing; part 2: tests; tests A: cold (IEC 60068-2-1:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-1 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; tests B: dry heat (IEC 60068-2-2:1974 + IEC 60068-2-2A:1976) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-2 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical relays - Part 23: Contact performance (IEC 60255-23:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60255-23 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2: Test methods - Section 1/sheet 0: Glow-wire test methods - General (IEC 60695-2-1/0:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-2-1/0 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2: Test methods - Section 1/sheet 1: Glow-wire end-product test and guidance (IEC 60695-2-1/1:1994 + corrigendum 1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-2-1/1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2: Test methods - Section 1/sheet 2: Glow-wire flammability test on materials (IEC 60695-2-1/2:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-2-1/2 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2: Test methods - Section 1/sheet 3: Glow-wire ignitability test on materials (IEC 60695-2-1/3:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-2-1/3 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 3: Stationary use at weatherprotected locations (IEC 60721-3-3:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60721-3-3 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connecting devices - Flat quick-connect terminations for electrical copper conductors - Safety requirements (IEC 61210:1993, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61210 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal evaluation and classification of electrical insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 566 S1 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-151*CEI 60050-151 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 446 : Chapter 446: Electrical relays | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-446*CEI 60050-446 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 1: General and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-1*CEI 60068-1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing; part 2: tests; tests A: cold | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-1*CEI 60068-2-1 |
Ngày phát hành | 1990-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test B: Dry heat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 2: Tests. Test T: Soldering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-20*CEI 60068-2-20 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical relays - Part 23: Contact performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60255-23*CEI 60255-23 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems; part 1: principles, requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60664-1*CEI 60664-1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities; section 3: Stationary use at weatherprotected locations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60721-3-3*CEI 60721-3-3 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connecting devices; flat quick-connect terminations for electrical copper conductors; safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61210*CEI 61210 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical all-or-nothing relays - Part 7: Test and measurement procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61810-7*CEI 61810-7 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
All-or-nothing electrical relays (IEC 60255-1-00:1975) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60255-1-00 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft IEC 61810-1: Electromechanical non-specified time all-or-nothing relays - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61810-1 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical elementary relays - Part 1: General and safety requirements (IEC 61810-1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61810-1 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical elementary relays - Part 1: General and safety requirements (IEC 61810-1:2015) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61810-1 |
Ngày phát hành | 2015-04-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical elementary relays - Part 1: General requirements (IEC 61810-1:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61810-1 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical elementary relays - Part 1: General and safety requirements (IEC 61810-1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61810-1 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
All-or-nothing electrical relays (IEC 60255-1-00:1975) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60255-1-00 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical non-specified time all-or-nothing relays - Part 1: General requirements (IEC 61810-1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61810-1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft IEC 61810-1: Electromechanical non-specified time all-or-nothing relays - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61810-1 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
All-or-nothing electrical relays (IEC 255-1-00:1975, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60255-1-00 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |