Loading data. Please wait

IEC 60050-446*CEI 60050-446

International Electrotechnical Vocabulary. Part 446 : Chapter 446: Electrical relays

Số trang: 62
Ngày phát hành: 1983-00-00

Liên hệ
Gives 151 terms in French, English, Russian, German, Spanish, Italian, Dutch, Polish, Swedish with their definitions in French, English and Russian subdivided into the following sections: general terms (15), terms relating to energization (input and auxiliary) (14), terms relating to conditions and operation of a relay (29), terms relating to influencing quantities or factors (9), terms relating to measuring relays (17), terms relating to output of the relays (with or without contact) (28), terms relating to times (26), terms relating to accuracy applicable to a given relay (measuring relay and specified-time relay) (13). Terms are ordered by topics, indices in the above languages give the terms in alphabetic order.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60050-446*CEI 60050-446
Tên tiêu chuẩn
International Electrotechnical Vocabulary. Part 446 : Chapter 446: Electrical relays
Ngày phát hành
1983-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN VDE 0435-110 (1987-03), MOD * ABNT NBR IEC 60050-446 (2005-11-30), IDT * BS 142-1-1.1 (1982-11-30), NEQ * BS 4727-1 Group 03 (1971-04-22), NEQ * NF C01-446 (1987-07-01), IDT * SS 4281950 (1988-06-01), MOD * UNE 21302-446 (1980-09-15), IDT * UNE 21302-446 (1992-04-13), IDT * TS 4833 (1986-04-29), IDT * NEN 10050(446) (1985), IDT * NEN 10050(446) (1985), IDT * SFS 4486 (1986), IDT * NEN 10050-446:1985 en;fr;ru (1985-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
IEC 60050-444*CEI 60050-444 (2002-01)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 444: Elementary relays
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-444*CEI 60050-444
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-445*CEI 60050-445 (2002-01)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 445: Specified time all-or-nothing relays
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-445*CEI 60050-445
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-447*CEI 60050-447 (2010-06)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 447: Measuring relays
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-447*CEI 60050-447
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60050-445*CEI 60050-445 (2010-10)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 445: Time relays
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-445*CEI 60050-445
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-447*CEI 60050-447 (2010-06)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 447: Measuring relays
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-447*CEI 60050-447
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-445*CEI 60050-445 (2002-01)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 445: Specified time all-or-nothing relays
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-445*CEI 60050-445
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-444*CEI 60050-444 (2002-01)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 444: Elementary relays
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-444*CEI 60050-444
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-446*CEI 60050-446 (1983)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 446 : Chapter 446: Electrical relays
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-446*CEI 60050-446
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electrical engineering * Relays * Vocabulary
Số trang
62