Loading data. Please wait
International Electrotechnical Vocabulary - Part 445: Time relays
Số trang: 57
Ngày phát hành: 2010-10-00
| International electrotechnical vocabulary - Part 445 : time relays | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-445 |
| Ngày phát hành | 2014-12-12 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.70. Rơle |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International electrotechnical vocabulary. Part 445. Time relays | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST IEC 60050-445 |
| Ngày phát hành | 2014-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.70. Rơle |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Guidelines for ensuring the coherency of IEC publications - Application of horizontal standards | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC Guide 108*CEI Guide 108 |
| Ngày phát hành | 2006-08-00 |
| Mục phân loại | 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International Electrotechnical Vocabulary - Part 445: Time relays | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-445*CEI 60050-445 |
| Ngày phát hành | 2010-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.70. Rơle |
| Trạng thái | Có hiệu lực |