Loading data. Please wait

IEC 60050-445*CEI 60050-445

International Electrotechnical Vocabulary - Part 445: Time relays

Số trang: 57
Ngày phát hành: 2010-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60050-445*CEI 60050-445
Tên tiêu chuẩn
International Electrotechnical Vocabulary - Part 445: Time relays
Ngày phát hành
2010-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C01-445 (2014-12-12), IDT
International electrotechnical vocabulary - Part 445 : time relays
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-445
Ngày phát hành 2014-12-12
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST IEC 60050-445 (2014), IDT
International electrotechnical vocabulary. Part 445. Time relays
Số hiệu tiêu chuẩn GOST IEC 60050-445
Ngày phát hành 2014-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* GB/T 2900.64 (2013), IDT * IEV 445 (2011-04), IDT * UNE-IEC 60050-445 (2011-05-25), IDT * NEN-IEC 60050-445:2010 en;fr (2010-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC Guide 108*CEI Guide 108 (2006-08)
Guidelines for ensuring the coherency of IEC publications - Application of horizontal standards
Số hiệu tiêu chuẩn IEC Guide 108*CEI Guide 108
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60050-445*CEI 60050-445 (2010-10)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 445: Time relays
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-445*CEI 60050-445
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 1/2106/FDIS (2010-01) * IEC 1/2070/CDV (2008-08) * IEC 94/262/CD (2007-07) * IEC 1/1846/FDIS (2001-02) * IEC 1/1798/CDV (1999-05)
Từ khóa
All-or-nothing relays * Definitions * Electrical engineering * International Electrical Vocabulary * Relays * Terminology * Vocabulary
Số trang
57