Loading data. Please wait
International Electrotechnical Vocabulary - Part 444: Elementary relays
Số trang: 88
Ngày phát hành: 2002-01-00
Electrotechnical Vocabulary - Part 444 : elementary relays | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-444 |
Ngày phát hành | 2002-06-01 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 444. Elementary relays | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST IEC 60050-444 |
Ngày phát hành | 2014-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 444: Elementary relays | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN IEC 60050-444 |
Ngày phát hành | 2003-09-01 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 441 : Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-441*CEI 60050-441 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 1: General rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60947-1*CEI 60947-1 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specified time relays for industrial use - Part 1: Requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61812-1*CEI 61812-1 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 446 : Chapter 446: Electrical relays | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-446*CEI 60050-446 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 444: Elementary relays | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-444*CEI 60050-444 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 446 : Chapter 446: Electrical relays | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-446*CEI 60050-446 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |