Loading data. Please wait

IEC 61812-1*CEI 61812-1

Specified time relays for industrial use - Part 1: Requirements and tests

Số trang: 53
Ngày phát hành: 1996-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 61812-1*CEI 61812-1
Tên tiêu chuẩn
Specified time relays for industrial use - Part 1: Requirements and tests
Ngày phát hành
1996-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61812-1 (1997-07), IDT * DIN EN 61812-1 (1999-08), MOD * BS EN 61812-1 (1997-06-15), IDT * GB/T 18908.1 (2002), IDT * EN 61812-1 (1996-12), IDT * NF C45-253 (1997-04-01), IDT * OEVE EN 61812-1 (1997-06), IDT * PN-EN 61812-1 (1999-12-09), IDT * SS-EN 61812-1 (1997-06-27), IDT * UNE-EN 61812-1 (1998-08-11), IDT * TS EN 61812-1 (2004-04-22), IDT * STN EN 61812-1 (2001-05-01), IDT * CSN EN 61812-1 (1998-04-01), IDT * JS 61812-1 (2012-02-16), IDT * NEN 11812-1:1997 en;fr (1997-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 11 (1990-09)
Limits and methods of measurement of electromagnetic disturbance characteristics of industrial, scientific and medical (ISM) radiofrequency equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 11
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 22 (1993-12)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of information technology equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-441*CEI 60050-441 (1984)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 441 : Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-441*CEI 60050-441
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-446*CEI 60050-446 (1983)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 446 : Chapter 446: Electrical relays
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-446*CEI 60050-446
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60060-1*CEI 60060-1 (1989-11)
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60060-1*CEI 60060-1
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-1*CEI 60068-1 (1988)
Environmental testing. Part 1: General and guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-1*CEI 60068-1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-3*CEI 60068-2-3 (1969)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ca: Damp heat, steady state
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-3*CEI 60068-2-3
Ngày phát hành 1969-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6 (1995-03)
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Fc: Vibration (sinusoidal)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27 (1987)
Environmental testing. Part 2: Tests. Test Ea and guidance: Shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60112*CEI 60112 (1979)
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60112*CEI 60112
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60664-1*CEI 60664-1 (1992-10)
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems; part 1: principles, requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60664-1*CEI 60664-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 29.080.30. Hệ thống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60664-3*CEI 60664-3 (1992-10)
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems; part 3: use of coatings to achieve insulation coordination of printed board assemblies
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60664-3*CEI 60664-3
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 29.080.01. Cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60721-3-3*CEI 60721-3-3 (1994-12)
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities; section 3: Stationary use at weatherprotected locations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60721-3-3*CEI 60721-3-3
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60947-5-2*CEI 60947-5-2 (1992-08)
Low-voltage switchgear and controlgear; part 5: control circuit devices and switching elements; section 2: proximity switches
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60947-5-2*CEI 60947-5-2
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-2*CEI 61000-4-2 (1995-01)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 2: Electrostatic discharge immunity test - Basic EMC publication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-2*CEI 61000-4-2
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3 (1995-02)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 3: Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-4*CEI 61000-4-4 (1995-01)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 4: Electrical fast transient/burst immunity test - Basic EMC publication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-4*CEI 61000-4-4
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-5*CEI 61000-4-5 (1995-02)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 5: Surge immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-5*CEI 61000-4-5
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60062 (1992-04) * IEC 60085 (1984) * IEC 60695-2-1/0 (1994-03) * IEC 60695-2-1/1 (1994-03) * IEC 60695-2-1/2 (1994-03) * IEC 60695-2-1/3 (1994-03) * IEC 60947-1 (1988) * IEC 60947-5-1 (1990-03) * IEC 60999 (1990)
Thay thế cho
IEC 94/45/FDIS (1996-05)
Thay thế bằng
IEC 61812-1*CEI 61812-1 (2011-05)
Time relays for industrial and residential use - Part 1: Requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61812-1*CEI 61812-1
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 61812-1*CEI 61812-1 (1996-09)
Specified time relays for industrial use - Part 1: Requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61812-1*CEI 61812-1
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61812-1*CEI 61812-1 (2011-05)
Time relays for industrial and residential use - Part 1: Requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61812-1*CEI 61812-1
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 94/45/FDIS (1996-05) * IEC 94/21/CDV (1995-02)
Từ khóa
Contact relays * Definitions * Delay switches * Electrical engineering * Entrances * Exits * Industries * Relays * Specification (approval) * Testing * Time delay * Time response * Time switches * Time-lag relays
Mục phân loại
Số trang
53