Loading data. Please wait

CISPR 11

Limits and methods of measurement of electromagnetic disturbance characteristics of industrial, scientific and medical (ISM) radiofrequency equipment

Số trang: 57
Ngày phát hành: 1990-09-00

Liên hệ
Applies to the radiation of electromagnetic energy from industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment which may cause interference with radio reception. It was necessary to establish uniform requirements for the radio interference suppression of ISM radio-frequency equipment to fix limits of interference, to describe methods of measurement and to give guidance to achieve them.
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR 11
Tên tiêu chuẩn
Limits and methods of measurement of electromagnetic disturbance characteristics of industrial, scientific and medical (ISM) radiofrequency equipment
Ngày phát hành
1990-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C91-011*NF EN 55011 (1991-07-01), IDT
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of industrial, scientific and medical (ism) radio-frequency equipment.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-011*NF EN 55011
Ngày phát hành 1991-07-01
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* SANS 211:1990*SABS CISPR 11:1990 (1992-11-02)
Limits and methods of measurement of electromagnetic disturbance characteristics of industrial, scientific and medical (ISM) radio frequency equipment
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 211:1990*SABS CISPR 11:1990
Ngày phát hành 1992-11-02
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 55011 (1997-10), MOD * DIN VDE 0875-11 (1992-07), MOD * ABNT NBR IEC/CISPR 11 (1995-11-30), IDT * BS EN 55011 (1991-09-30), NEQ * EN 55011 (1991-03), MOD * CAN/CSA-C108.6-M91 (1991-12-31), IDT * OEVE FE/EN 55011/1991 (1991-06-05), MOD * SS-EN 55011 (1991-09-11), IDT * UNE 20506 (1993-09-13), IDT * STN EN 55011 (1995-03-01), MOD * SABS CISPR 11:1990 (1992-11-02), IDT * NEN-EN 55011:1992 en (1992-04-01), MOD * SABS CISPR 11:1990 (1992-11-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 15 (1985)
Limites and methods of measurement of radio interference characteristics of fluorescent lamps and luminaires
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 15
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16 (1987)
CISPR specification for radio interference measuring apparatus and measurement methods
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 19 (1983)
Guidance on the use of the substitution method for measurements of radiation from microwave ovens for frequencies above 1 GHz
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 19
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 20 (1990-06)
Limits and methods of measurement of immunity characteristics of sound and television broadcast receivers and associated equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 20
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR3 60083*CEI/TR3 60083 (1975)
Plugs and socket-outlets for domestic and similar general use. Standards
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR3 60083*CEI/TR3 60083
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60150*CEI 60150 (1963)
Testing and calibration of ultrasonic therapeutic equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60150*CEI 60150
Ngày phát hành 1963-00-00
Mục phân loại 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60801 * ISO 50-161 (1990)
Thay thế cho
CISPR 11 (1975)
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment (excluding surgical diathermy apparatus)
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 11
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 11 AMD 1 (1976-12)
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment (excluding surgical diathermy apparatus); amendment 1 to CISPR 11:1975
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 11 AMD 1
Ngày phát hành 1976-12-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 11A (1976)
Thay thế bằng
CISPR 11 (1997-12)
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 11
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CISPR 11*CISPR 11:2015
Industrial, scientific and medical equipment - Radio-frequency disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 11*CISPR 11:2015
Ngày phát hành 2015-06-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 11 (2009-05)
Industrial, scientific and medical equipment - Radio-frequency disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 11
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 11 (2003-03)
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 11
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 11 (1997-12)
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 11
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 11 AMD 1 (1976-12)
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment (excluding surgical diathermy apparatus); amendment 1 to CISPR 11:1975
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 11 AMD 1
Ngày phát hành 1976-12-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 11 (1975)
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment (excluding surgical diathermy apparatus)
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 11
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 11 (1990-09)
Limits and methods of measurement of electromagnetic disturbance characteristics of industrial, scientific and medical (ISM) radiofrequency equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 11
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Electrical engineering * Electromagnetic radiation * Electromagnetism * High frequencies * Industries * Interference suppression * ISM equipment * Limits (mathematics) * Measurement * Measuring techniques * Medical sciences * Properties * Radiation * Radio disturbances * Radiofrequency apparatus * Sciences
Số trang
57