Loading data. Please wait

CISPR 11

Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement

Số trang: 94
Ngày phát hành: 2003-03-00

Liên hệ
The limits and methods of measurement laid down in this International Standard apply to industrial, scientific and medical (ISM) equipment, and to electro-discharge machining (EDM) and arc welding equipment. Procedures are given for the measurement of radio-frequency disturbances and limits are laid down within the frequency range 9 kHz to 400 GHz. Requirements for ISM lighting apparatus operating in the ISM frequency bands of 915 MHz (only allowed in region 2 as defined by the ITU Radio Regulations), 2,45 GHz and 5,8 GHz are contained in this standard. Requirements for other types of lighting apparatus are covered in CISPR 15.
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR 11
Tên tiêu chuẩn
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Ngày phát hành
2003-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C91-011*NF EN 55011 (2007-08-01), MOD
Industrial scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-011*NF EN 55011
Ngày phát hành 2007-08-01
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* SANS 211:2003*SABS CISPR 11:2003 (2003-10-15)
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 211:2003*SABS CISPR 11:2003
Ngày phát hành 2003-10-15
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 55011 (2007-11), IDT * DIN EN 55011 (2004-11), MOD * DIN EN 55011 (2006-07), MOD * BS EN 55011 (2007-05-31), MOD * GB 4824 (2004), IDT * EN 55011 (2007-03), MOD * prEN 55011 (2004-06), MOD * prEN 55011 (2006-02), MOD * C91-011PR, IDT * CAN/CSA-IEC CISPR 11-04 (2004-06-01), IDT * OEVE/OENORM EN 55011 (2008-01-01), NEQ * OEVE/OENORM EN 55011 (2004-09-01), MOD * OEVE/OENORM EN 55011 (2006-05-01), MOD * PN-EN 55011 (2007-06-12), MOD * SS-EN 55011 (2007-05-21), MOD * UNE-EN 55011 (2008-04-02), MOD * TS EN 55011 (2006-02-02), IDT * STN EN 55011 (2007-12-01), MOD * SABS CISPR 11:2003 (2003-10-15), IDT * CSN EN 55011 ed. 2 (2007-11-01), NEQ * SABS CISPR 11:2003 (2003-10-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 16-1 (1999-10)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 19 (1983)
Guidance on the use of the substitution method for measurements of radiation from microwave ovens for frequencies above 1 GHz
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 19
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR3 60083*CEI/TR3 60083 (1997-08)
Plugs and socket-outlets for domestic and similar general use standardized in the member countries of IEC
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR3 60083*CEI/TR3 60083
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60974-10*CEI 60974-10 (2002-08)
Arc welding equipment - Part 10: Electromagnetic compatibility (EMC) requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60974-10*CEI 60974-10
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 15 (2000-08) * CISPR 16-2 (1996-11) * IEC 61689 (1996-08)
Thay thế cho
CISPR 11 Edition 3.1 (1999-08)
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 11 Edition 3.1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 11 (1997-12)
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 11
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 11 AMD 1 (1999-05)
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 11 AMD 1
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 11 AMD 2 (2002-08)
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 11 AMD 2
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/B/295/FDIS*CISPR-PN 11 (2003-01)
CISPR 11, Ed. 4.0: Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/B/295/FDIS*CISPR-PN 11
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
CISPR 11 (2009-05)
Industrial, scientific and medical equipment - Radio-frequency disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 11
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CISPR 11*CISPR 11:2015
Industrial, scientific and medical equipment - Radio-frequency disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 11*CISPR 11:2015
Ngày phát hành 2015-06-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 11 (2009-05)
Industrial, scientific and medical equipment - Radio-frequency disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 11
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 11 Edition 3.1 (1999-08)
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 11 Edition 3.1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 11 AMD 1 (1976-12)
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment (excluding surgical diathermy apparatus); amendment 1 to CISPR 11:1975
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 11 AMD 1
Ngày phát hành 1976-12-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 11 (1975)
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment (excluding surgical diathermy apparatus)
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 11
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 11 (2003-03)
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 11
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 11 (1997-12)
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 11
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 11 (1990-09)
Limits and methods of measurement of electromagnetic disturbance characteristics of industrial, scientific and medical (ISM) radiofrequency equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 11
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 11 AMD 1 (1999-05)
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 11 AMD 1
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 11 AMD 1 (1996-03)
Limits and methods of measurement of electromagnetic disturbance characteristics of industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 11 AMD 1
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 11 AMD 2 (2002-08)
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 11 AMD 2
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 11 AMD 2 (1996-03)
Limits and methods of measurement of electromagnetic disturbance characteristics of industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 11 AMD 2
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR B/147/DIS*CISPR 60011 AMD 1*CISPR-PN 11 Am. 1 (1995-05)
Amendment 1 to CISPR 11
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR B/147/DIS*CISPR 60011 AMD 1*CISPR-PN 11 Am. 1
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/B(CO)28 (1992-05)
Amendment to CISPR publication 11 (2nd edition, 1990); sub-clause 5.1.2 and table IIA: frequency band 150 kHz to 30 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/B(CO)28
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/B(CO)31 (1993-01)
Amendment to CISPR 11, part 3, sub-clause 5.3: protection of safety related services
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/B(CO)31
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/B(CO)35 (1994-09)
Draft amendment to CISPR 11: Relaxation of the limits of radiation for group 2 class A ISM apparatus at the 2nd harmonic of 27,12 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/B(CO)35
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/B/148/FDIS*CISPR 60011 AMD 2*CISPR-PN 11/A2 (1995-08)
Draft Amendment 2 to CISPR 11: Limits and methods of measurement of electromagnetic disturbance characteristics of industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/B/148/FDIS*CISPR 60011 AMD 2*CISPR-PN 11/A2
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/B/156/CDV*CISPR 60011*CISPR-PN 11/f1 (1995-09)
Amendment to sub-clause 7.2.4 of CISPR 11: Antenna
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/B/156/CDV*CISPR 60011*CISPR-PN 11/f1
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/B/170/CDV*CISPR 60011 AMD 2*CISPR-PN 11/A2/f3 (1996-06)
Amendment to clause 6 of CISPR 11(1990)
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/B/170/CDV*CISPR 60011 AMD 2*CISPR-PN 11/A2/f3
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/B/187/CDV*CISPR 11/A1/f1 (1997-03)
Requirements for arc welding equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/B/187/CDV*CISPR 11/A1/f1
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/B/188/CDV*CISPR 60011 AMD 2*CISPR-PN 11/A2/f1 (1997-04)
Amendment to sub-clause 7.4.1 of CISPR 11: Portable test and measurement apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/B/188/CDV*CISPR 60011 AMD 2*CISPR-PN 11/A2/f1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/B/189/FDIS*IEC-PN CISPR 11*CEI-PN CISPR 11 (1997-06)
Limits and methods of measurement of electromagnetic disturbance characteristics of industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/B/189/FDIS*IEC-PN CISPR 11*CEI-PN CISPR 11
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/B/192/CDV*IEC-PN CISPR 60011/A2/f4*CEI-PN CISPR 60011/A2/f4 (1997-10)
Amendment to CISPR 60011 and CISPR 60015: ISM lighting apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/B/192/CDV*IEC-PN CISPR 60011/A2/f4*CEI-PN CISPR 60011/A2/f4
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/B/196/CDV*IEC-PN CISPR 60011/A1/f3*CEI-PN CISPR 60011/A1/f3 (1997-10)
Amendment to CISPR 60011, clause 7.1.3: Radiated emission measurements at distances other than 10 m or 30 m
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/B/196/CDV*IEC-PN CISPR 60011/A1/f3*CEI-PN CISPR 60011/A1/f3
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/B/204/CDV*CISPR 60011 AMD 1*CISPR-PN 11/A1/f2 (1998-03)
Amendment 1 to CISPR 11: Emission limits from 1 GHz to 18 GHz
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/B/204/CDV*CISPR 60011 AMD 1*CISPR-PN 11/A1/f2
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/B/210/FDIS*CISPR 11 AMD 1*CISPR 60011 AMD 1 (1998-06)
Amendment 1 to CISPR 11
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/B/210/FDIS*CISPR 11 AMD 1*CISPR 60011 AMD 1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/B/214/CDV*CISPR 60011 AMD 3*CISPR-PN 11/A3 (1998-07)
Amendment 3 to CISPR 11
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/B/214/CDV*CISPR 60011 AMD 3*CISPR-PN 11/A3
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/B/231/CDV*CISPR 60011*CISPR-PN 11 (2000-02)
CISPR 11: Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/B/231/CDV*CISPR 60011*CISPR-PN 11
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electrical engineering * Electromagnetic radiation * Electromagnetism * High frequencies * Industries * Interference suppression * ISM equipment * Limits (mathematics) * Measurement * Measuring techniques * Medical sciences * Properties * Radiation * Radio disturbances * Radiofrequency apparatus * Sciences
Số trang
94