Loading data. Please wait

CISPR/B/189/FDIS*IEC-PN CISPR 11*CEI-PN CISPR 11

Limits and methods of measurement of electromagnetic disturbance characteristics of industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR/B/189/FDIS*IEC-PN CISPR 11*CEI-PN CISPR 11
Tên tiêu chuẩn
Limits and methods of measurement of electromagnetic disturbance characteristics of industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment
Ngày phát hành
1997-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
prEN 55011 (1997-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 15 (1996-03)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 15
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1 (1993-08)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods; part 1: radio disturbance and immunity measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2 (1996-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2: Methods of measurement of disturbances and immunity
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 19 (1983)
Guidance on the use of the substitution method for measurements of radiation from microwave ovens for frequencies above 1 GHz
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 19
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 20 (1996-02)
Limits and methods of measurement of immunity characteristics of sound and television broadcast receivers and associated equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 20
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60801-1*CEI 60801-1 (1984)
Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment. Part 1 : General introduction
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60801-1*CEI 60801-1
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60080 (1975)
Thay thế cho
CISPR/B/156/CDV*CISPR 60011*CISPR-PN 11/f1 (1995-09)
Amendment to sub-clause 7.2.4 of CISPR 11: Antenna
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/B/156/CDV*CISPR 60011*CISPR-PN 11/f1
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/B/170/CDV*CISPR 60011 AMD 2*CISPR-PN 11/A2/f3 (1996-06)
Amendment to clause 6 of CISPR 11(1990)
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/B/170/CDV*CISPR 60011 AMD 2*CISPR-PN 11/A2/f3
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
CISPR 11 (1997-12)
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 11
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CISPR 11*CISPR 11:2015
Industrial, scientific and medical equipment - Radio-frequency disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 11*CISPR 11:2015
Ngày phát hành 2015-06-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 11 (2009-05)
Industrial, scientific and medical equipment - Radio-frequency disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 11
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 11 (2003-03)
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 11
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 11 (1997-12)
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 11
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/B/170/CDV*CISPR 60011 AMD 2*CISPR-PN 11/A2/f3 (1996-06)
Amendment to clause 6 of CISPR 11(1990)
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/B/170/CDV*CISPR 60011 AMD 2*CISPR-PN 11/A2/f3
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/B/156/CDV*CISPR 60011*CISPR-PN 11/f1 (1995-09)
Amendment to sub-clause 7.2.4 of CISPR 11: Antenna
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/B/156/CDV*CISPR 60011*CISPR-PN 11/f1
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/B/189/FDIS*IEC-PN CISPR 11*CEI-PN CISPR 11 (1997-06)
Limits and methods of measurement of electromagnetic disturbance characteristics of industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/B/189/FDIS*IEC-PN CISPR 11*CEI-PN CISPR 11
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Electrical engineering * Electromagnetic radiation * Electromagnetism * High frequencies * Industries * Interference suppression * ISM equipment * Limits (mathematics) * Measurement * Measuring techniques * Medical sciences * Radiation * Radio disturbances * Radiofrequency apparatus
Số trang