Loading data. Please wait

CISPR 16-2

Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2: Methods of measurement of disturbances and immunity

Số trang: 151
Ngày phát hành: 1996-11-00

Liên hệ
Gives methods of measurement of EMC phenomena in the frequency range 9 kHz to 18 GHz. Deals with types of disturbance, measuring equipment, immunity test criteria and factors influencing measuring accuracy. Should be read in conjunction with CISPR 16-1.
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR 16-2
Tên tiêu chuẩn
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2: Methods of measurement of disturbances and immunity
Ngày phát hành
1996-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 216-2:1996*SABS CISPR 16-2:1996 (1999-04-30)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods Part 2: Methods of measurement of disturbances and immunity
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 216-2:1996*SABS CISPR 16-2:1996
Ngày phát hành 1999-04-30
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0877-16-2 (2000-06), IDT * BS CISPR 16-2 (1998-11-15), IDT * NF C91-016-2 (2001-01-01), IDT * C91-016-2PR, IDT * OEVE/OENORM EN 55016-2 (2003-07-01), IDT * PN-CISPR 16-2 (1999-10-22), IDT * STN CISPR 16-2 (2001-11-01), IDT * SABS CISPR 16-2:1996 (1999-04-30), IDT * CSN CISPR 16-2 (1998-04-01), IDT * NEN-CISPR 16-2:1998 en;fr (1998-01-01), NEQ * SABS CISPR 16-2:1996 (1999-04-30), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 11 (1990-09)
Limits and methods of measurement of electromagnetic disturbance characteristics of industrial, scientific and medical (ISM) radiofrequency equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 11
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 13 (1990-09)
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of sound and television broadcast receivers and associated equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 13
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 14 (1985)
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of household electrical appliances, portable tools and similar electrical apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 14
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1 (1993-08)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods; part 1: radio disturbance and immunity measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR3 60083*CEI/TR3 60083 (1975)
Plugs and socket-outlets for domestic and similar general use. Standards
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR3 60083*CEI/TR3 60083
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 14 (1993) * IEC 60364-4 (1984) * ITU-R 468
Thay thế cho
CISPR/A(CO)59 (1991-05)
Amendment to CISPR publication 60016; part 2: clause 7: magnetic-field induced-current measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A(CO)59
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A(CO)66 (1992-09)
Amendment to CISPR 60016 part 2: methods of disturbance and immunity measurements; 7: measurement of radiated emissions
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A(CO)66
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A(CO)73 (1993-04)
Amendment to CISPR 60016, part 2, clauses 1-4 and 6 and annexes A, B, and C: methods of disturbance and immunity mesaurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A(CO)73
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A(CO)74 (1993-04)
Amendment to CISPR 60016, part 2: methods of disturbance and immunity measurements; clause 5: measurement of disturbances conducted along leads, 9 kHz to 30 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A(CO)74
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A(CO)75 (1993-04)
Amendment to CISPR 60016, part 2: methods of disturbance and immunity measurements; section II: measurement of immunity
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A(CO)75
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
CISPR 16-2 (2003-07)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2: Methods of measurement of disturbances and immunity
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CISPR 16-2-1 (2014-02)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-1
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2-2 (2010-07)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-2: Methods of measurement of disturbances and immunity - Measurement of disturbance power
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-2
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2-3 (2010-04)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-3: Methods of measurement of disturbances and immunity - Radiated disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-3
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2-4 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-4: Methods of measurement of disturbances and immunity; Immunity measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-4
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2 (2003-07)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2: Methods of measurement of disturbances and immunity
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2 (1996-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2: Methods of measurement of disturbances and immunity
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2-1 (2008-10)
CISPR 16-2-1, Ed. 2: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-1
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2-1 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity; Conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2-2 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-2: Methods of measurement of disturbances and immunity; Measurement of disturbance power
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-2
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2-3 (2006-07)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-3: Methods of measurement of disturbances and immunity - Radiated disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-3
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2-3 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-3: Methods of measurement of disturbances and immunity; Radiated disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-3
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A(CO)59 (1991-05)
Amendment to CISPR publication 60016; part 2: clause 7: magnetic-field induced-current measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A(CO)59
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A(CO)66 (1992-09)
Amendment to CISPR 60016 part 2: methods of disturbance and immunity measurements; 7: measurement of radiated emissions
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A(CO)66
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A(CO)73 (1993-04)
Amendment to CISPR 60016, part 2, clauses 1-4 and 6 and annexes A, B, and C: methods of disturbance and immunity mesaurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A(CO)73
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A(CO)74 (1993-04)
Amendment to CISPR 60016, part 2: methods of disturbance and immunity measurements; clause 5: measurement of disturbances conducted along leads, 9 kHz to 30 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A(CO)74
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A(CO)75 (1993-04)
Amendment to CISPR 60016, part 2: methods of disturbance and immunity measurements; section II: measurement of immunity
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A(CO)75
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Electrical engineering * Electromagnetic compatibility * Electromagnetic tests * Emission measurement * Interference rejections * Interfering emissions * Measurement * Measuring techniques * Radiation measurement * Radio disturbances
Số trang
151