Loading data. Please wait
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2: Methods of measurement of disturbances and immunity
Số trang: 151
Ngày phát hành: 1996-11-00
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods Part 2: Methods of measurement of disturbances and immunity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 216-2:1996*SABS CISPR 16-2:1996 |
Ngày phát hành | 1999-04-30 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of electromagnetic disturbance characteristics of industrial, scientific and medical (ISM) radiofrequency equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 11 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of sound and television broadcast receivers and associated equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 13 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of household electrical appliances, portable tools and similar electrical apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 14 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods; part 1: radio disturbance and immunity measuring apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plugs and socket-outlets for domestic and similar general use. Standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR3 60083*CEI/TR3 60083 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to CISPR publication 60016; part 2: clause 7: magnetic-field induced-current measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/A(CO)59 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to CISPR 60016 part 2: methods of disturbance and immunity measurements; 7: measurement of radiated emissions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/A(CO)66 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to CISPR 60016, part 2, clauses 1-4 and 6 and annexes A, B, and C: methods of disturbance and immunity mesaurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/A(CO)73 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to CISPR 60016, part 2: methods of disturbance and immunity measurements; clause 5: measurement of disturbances conducted along leads, 9 kHz to 30 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/A(CO)74 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to CISPR 60016, part 2: methods of disturbance and immunity measurements; section II: measurement of immunity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/A(CO)75 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2: Methods of measurement of disturbances and immunity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-2 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-2-1 |
Ngày phát hành | 2014-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 33.100.10. Sự phát xạ 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-2: Methods of measurement of disturbances and immunity - Measurement of disturbance power | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-2-2 |
Ngày phát hành | 2010-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-3: Methods of measurement of disturbances and immunity - Radiated disturbance measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-2-3 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-4: Methods of measurement of disturbances and immunity; Immunity measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-2-4 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2: Methods of measurement of disturbances and immunity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-2 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2: Methods of measurement of disturbances and immunity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-2 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 16-2-1, Ed. 2: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-2-1 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity; Conducted disturbance measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-2-1 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-2: Methods of measurement of disturbances and immunity; Measurement of disturbance power | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-2-2 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-3: Methods of measurement of disturbances and immunity - Radiated disturbance measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-2-3 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 33.100.10. Sự phát xạ 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-3: Methods of measurement of disturbances and immunity; Radiated disturbance measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-2-3 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to CISPR publication 60016; part 2: clause 7: magnetic-field induced-current measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/A(CO)59 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to CISPR 60016 part 2: methods of disturbance and immunity measurements; 7: measurement of radiated emissions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/A(CO)66 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to CISPR 60016, part 2, clauses 1-4 and 6 and annexes A, B, and C: methods of disturbance and immunity mesaurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/A(CO)73 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to CISPR 60016, part 2: methods of disturbance and immunity measurements; clause 5: measurement of disturbances conducted along leads, 9 kHz to 30 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/A(CO)74 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to CISPR 60016, part 2: methods of disturbance and immunity measurements; section II: measurement of immunity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/A(CO)75 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |