Loading data. Please wait

CISPR 16-2-1

Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements

Số trang: 223
Ngày phát hành: 2014-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR 16-2-1
Tên tiêu chuẩn
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements
Ngày phát hành
2014-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C91-016-2-1*NF EN 55016-2-1 (2014-11-29), IDT
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1 : methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-016-2-1*NF EN 55016-2-1
Ngày phát hành 2014-11-29
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 55016-2-1 (2014-12), IDT * BS EN 55016-2-1 (2014-07-31), IDT * EN 55016-2-1 (2014-07), IDT * OEVE/OENORM EN 55016-2-1 (2015-01-01), IDT * PN-EN 55016-2-1 (2014-09-23), IDT * UNE-EN 55016-2-1 (2015-03-18), IDT * STN EN 55016-2-1 (2014-12-01), IDT * CSN EN 55016-2-1 ed. 3 (2015-01-01), IDT * NEN-EN 55016-2-1:2014 en (2014-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 14-1 (2005-11)
Electromagnetic compatibility - Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus - Part 1: Emission
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 14-1
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-1 (2010-01)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-1
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-2 (2014-03)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Coupling devices for conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-2
Ngày phát hành 2014-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-4-2 (2011-06)
Thay thế cho
CISPR 16-2-1 AMD 1 (2010-07)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-1 AMD 1
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2-1 Edition 2.1 (2010-12)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-1 Edition 2.1
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2-1 Edition 2.2 (2013-03)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-1 Edition 2.2
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2-1 (2008-10)
CISPR 16-2-1, Ed. 2: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-1
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2-1 AMD 2 (2013-03)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-1 AMD 2
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/1053/FDIS*CISPR 16-2-1 (2013-12)
CISPR 16-2-1: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/1053/FDIS*CISPR 16-2-1
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
CISPR 16-2-1 Edition 2.2 (2013-03)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-1 Edition 2.2
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2-1 Edition 2.1 (2010-12)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-1 Edition 2.1
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2-1 AMD 1 (2010-07)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-1 AMD 1
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2-1 AMD 1 (2005-07)
Amendment 1 - Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-1 AMD 1
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2 Edition 1.2 (2002-10)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2: Methods of measurement of disturbances and immunity
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2 Edition 1.2
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2 AMD 2 (2002-08)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2: Methods of measurement of disturbances and immunity; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2 AMD 2
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2 Edition 1.1 (1999-08)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2: Methods of measurement of disturbances and immunity
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2 Edition 1.1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2 AMD 1 (1999-06)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2: Methods of measurement of disturbances and immunity; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2 AMD 1
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2-1 (2014-02)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-1
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2 (2003-07)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2: Methods of measurement of disturbances and immunity
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2 (1996-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2: Methods of measurement of disturbances and immunity
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2-1 (2008-10)
CISPR 16-2-1, Ed. 2: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-1
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2-1 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity; Conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2-1 AMD 2 (2013-03)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-1 AMD 2
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2-1 Edition 1.1 (2005-09)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-1 Edition 1.1
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A(CO)59 (1991-05)
Amendment to CISPR publication 60016; part 2: clause 7: magnetic-field induced-current measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A(CO)59
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A(CO)66 (1992-09)
Amendment to CISPR 60016 part 2: methods of disturbance and immunity measurements; 7: measurement of radiated emissions
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A(CO)66
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A(CO)73 (1993-04)
Amendment to CISPR 60016, part 2, clauses 1-4 and 6 and annexes A, B, and C: methods of disturbance and immunity mesaurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A(CO)73
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A(CO)74 (1993-04)
Amendment to CISPR 60016, part 2: methods of disturbance and immunity measurements; clause 5: measurement of disturbances conducted along leads, 9 kHz to 30 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A(CO)74
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A(CO)75 (1993-04)
Amendment to CISPR 60016, part 2: methods of disturbance and immunity measurements; section II: measurement of immunity
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A(CO)75
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/1001/CDV*CISPR 16-2-1 AMD 3 (2012-04)
Amendment 3 - CISPR 16-2-1: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/1001/CDV*CISPR 16-2-1 AMD 3
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/1023/FDIS*CISPR 16-2-1 AMD 2 (2012-12)
Amendement 2 to CISPR 16-2-1: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/1023/FDIS*CISPR 16-2-1 AMD 2
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/1053/FDIS*CISPR 16-2-1 (2013-12)
CISPR 16-2-1: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/1053/FDIS*CISPR 16-2-1
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/200/CDV*CISPR 60016-2 AMD 1*CISPR-PN 16-2/A1 (1997-05)
Amendment 1 to CISPR 16-2, 1996
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/200/CDV*CISPR 60016-2 AMD 1*CISPR-PN 16-2/A1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/259/CDV*CISPR 60016-2 AMD 2*CISPR-PN 16-2/A2 (2000-02)
Emission measurements in the presence of ambient signals
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/259/CDV*CISPR 60016-2 AMD 2*CISPR-PN 16-2/A2
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/295/CDV*CISPR 60016-2 AMD 2*CISPR-PN 16-2/A2/f5 (2001-01)
Amendment to CISPR Publication 16 - Part 2: Clause 2.6.5: Methods of disturbance and immunity measurements; Measurement of Equipment in-situ
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/295/CDV*CISPR 60016-2 AMD 2*CISPR-PN 16-2/A2/f5
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/362/CDV*CISPR 60016-2 AMD 2*CISPR-PN 16-2/A2/f1 (2002-03)
Amendment 2 to CISPR 16-2, Ed. 1: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2: Methods of measurement of disturbances and immunity ((a) New subclause 2.3.5: Measurement times and scan rates for continuous disturbance and (b) New subclause 4.1: Automated measurement of emissions)
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/362/CDV*CISPR 60016-2 AMD 2*CISPR-PN 16-2/A2/f1
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/364/CDV*CISPR 60016-2 AMD 2*CISPR-PN 16-2/A2/f4 (2002-03)
Amendment 2 to CISPR 16-2, Ed. 1: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2: Methods of measurement of disturbances and immunity (Clause 2.6.2.9: Measurements in absorber-lined shielded enclosures; Emission measurement in fully anechoic chambers (FAC) and fully anechoic rooms (FARs))
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/364/CDV*CISPR 60016-2 AMD 2*CISPR-PN 16-2/A2/f4
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electrical engineering * Electromagnetic compatibility * Electromagnetic tests * Emission measurement * Influence quantities * Interference rejections * Interfering emissions * Measurement * Measuring techniques * Radiation measurement * Radio disturbances
Số trang
223