Loading data. Please wait

CISPR 16-1-1

Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus

Số trang: 159
Ngày phát hành: 2010-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR 16-1-1
Tên tiêu chuẩn
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus
Ngày phát hành
2010-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C91-016-1-1*NF EN 55016-1-1 (2010-08-01), IDT
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1 : radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-016-1-1*NF EN 55016-1-1
Ngày phát hành 2010-08-01
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 55016-1-1 (2010-09), IDT * DIN EN 55016-1-1 (2011-06), IDT * DIN EN 55016-1-1 (2015-05), IDT * BS EN 55016-1-1+A2 (2010-04-30), IDT * EN 55016-1-1 (2010-03), IDT * CAN/CSA-CISPR 16-1-1 (2015), IDT * OEVE/OENORM EN 55016-1-1 (2010-10-01), IDT * OEVE/OENORM EN 55016-1-1 (2011-07-01), IDT * OEVE/OENORM EN 55016-1-1 (2015-06-01), IDT * PN-EN 55016-1-1 (2010-08-25), IDT * SS-EN 55016-1-1 (2010-04-26), IDT * UNE-EN 55016-1-1 (2011-09-21), IDT * STN EN 55016-1-1 (2010-06-01), IDT * CSN EN 55016-1-1 ed. 3 (2010-11-01), IDT * DS/EN 55016-1-1 (2010-05-25), IDT * NEN-EN 55016-1-1:2010 en (2010-04-01), IDT * SANS 216-1-1:2010 (2010-05-19), IDT * SANS 216-1-1:2011 (2011-05-31), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 14-1 (2005-11)
Electromagnetic compatibility - Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus - Part 1: Emission
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 14-1
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 14-1 AMD 1 (2008-11)
Electromagnetic compatibility - Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus - Part 1: Emission
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 14-1 AMD 1
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/TR 16-3 AMD 1 (2005-07)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 3: CISPR technical reports; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/TR 16-3 AMD 1
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/TR 16-3 AMD 2 (2006-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 3: CISPR technical reports; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/TR 16-3 AMD 2
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161 AMD 1*CEI 60050-161 AMD 1 (1997-10)
International Elektrotechnical Vocabulary - Chapter 161: Electromagnetic compatibility; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161 AMD 1*CEI 60050-161 AMD 1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161 AMD 2*CEI 60050-161 AMD 2 (1998-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 161: Electromagnetic compatibility; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161 AMD 2*CEI 60050-161 AMD 2
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 11 (2009-05) * CISPR 16-2-1 (2008-10) * CISPR 16-2-2 (2003-11) * CISPR 16-2-2 AMD 1 (2004-05) * CISPR 16-2-2 AMD 2 (2005-07) * CISPR 16-2-3 (2006-07) * CISPR/TR 16-3 (2003-11)
Thay thế cho
CISPR 16-1-1 AMD 1 (2006-09)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus - Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-1 AMD 1
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-1 AMD 2 (2007-07)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-1 AMD 2
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-1 Edition 2.1 (2006-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-1 Edition 2.1
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-1 Edition 2.2 (2007-10)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-1 Edition 2.2
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-1 (2006-03)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-1
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/867/FDIS*CISPR 16-1-1 (2009-09)
CISPR 16-1-1, Ed. 3: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/867/FDIS*CISPR 16-1-1
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
CISPR 16-1-1 Edition 2.2 (2007-10)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-1 Edition 2.2
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-1 AMD 2 (2007-07)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-1 AMD 2
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-1 Edition 2.1 (2006-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-1 Edition 2.1
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-1 AMD 1 (2006-09)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus - Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-1 AMD 1
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-1 AMD 1 (2005-06)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-1 AMD 1
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1 AMD 2 (2003-04)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1 AMD 2
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1 Edition 2.1 (2002-10)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1 Edition 2.1
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1 (1999-10)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16 (1987)
CISPR specification for radio interference measuring apparatus and measurement methods
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-1 (2010-01)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-1
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1 (1993-08)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods; part 1: radio disturbance and immunity measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1 AMD 1 (2002-08)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1 AMD 1
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1 AMD 1 (1997-07)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1 AMD 1
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-1 (2006-03)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-1
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-1 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus; Measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-1 (2010-01) * CISPR/A/361/CDV (2002-03) * CISPR/A/360/CDV (2002-03) * CISPR/A/209/CDV (1997-10) * CISPR/A/206/CDV (1997-08) * CISPR/A/201/CDV (1997-05) * CISPR/A(CO)76 (1993-05) * CISPR/A(CO)69 (1992-10) * CISPR/A(CO)68 (1992-10) * CISPR/A(CO)65 (1992-08) * CISPR/A(CO)64 (1992-08) * CISPR/A(CO)63 (1992-08) * CISPR/A(CO)62 (1992-08) * CISPR/A(CO)58 (1991-05) * CISPR/A(CO)57 (1991-05)
Từ khóa
Amplitude * Average value indications * Definitions * Detectors * Electrical engineering * Electromagnetic compatibility * EMC * High frequencies * High-frequency measurement * Interference rejections * Interfering emissions * Mean * Measurement * Measuring instruments * Measuring techniques * Meters * Properties * Radio disturbances * Radio interference receivers * Radio receiver measurement * Radio-frequency signals * Receivers * Specification (approval)
Mục phân loại
Số trang
159