Loading data. Please wait

CISPR 16-1-1 AMD 2

Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus; Amendment 2

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2007-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR 16-1-1 AMD 2
Tên tiêu chuẩn
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus; Amendment 2
Ngày phát hành
2007-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C91-016-1-1/A2*NF EN 55016-1-1/A2 (2008-05-01), IDT
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1 : radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-016-1-1/A2*NF EN 55016-1-1/A2
Ngày phát hành 2008-05-01
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 55016-1-1 (2008-10), IDT * EN 55016-1-1/A2 (2008-02), IDT * OEVE/OENORM EN 55016-1-1 (2008-12-01), IDT * PN-EN 55016-1-1/A2 (2008-03-18), IDT * SS-EN 55016-1-1 A 2 (2008-03-25), IDT * UNE-EN 55016-1-1/A2 (2009-03-11), IDT * CSN EN 55016-1-1 ed. 2 (2007-09-01), IDT * NEN-EN 55016-1-1:2007/A2:2008 en;fr (2008-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
CISPR/A/737/FDIS*CISPR 16-1-1 AMD 2 (2007-04)
CISPR 16-1-1 A2, Ed. 2: Weighting of interference according to its effect on digital communication services
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/737/FDIS*CISPR 16-1-1 AMD 2
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
CISPR 16-1-1 (2010-01)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-1
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CISPR 16-1-1 AMD 2 (2007-07)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-1 AMD 2
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-1 (2010-01)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-1
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/647/CDV*CISPR 16-1-1 AMD 2 (2006-01)
CISPR 16-1-1-A2 f4: Selectivity of the 1-MHz bandwidth in CISPR measuring receivers above 1 GHz - Amendment of the selectivity masks for the 9 kHz and 120 kHz bandwidths in CISPR measuring receivers
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/647/CDV*CISPR 16-1-1 AMD 2
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/737/FDIS*CISPR 16-1-1 AMD 2 (2007-04)
CISPR 16-1-1 A2, Ed. 2: Weighting of interference according to its effect on digital communication services
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/737/FDIS*CISPR 16-1-1 AMD 2
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-1 (2010-01) * CISPR 16-1-1 AMD 2 (2007-07)
Từ khóa
Amplitude * Average value indications * Detectors * Electrical engineering * Electromagnetic compatibility * EMC * High frequencies * High-frequency measurement * Interference rejections * Interfering emissions * Mean * Measurement * Measuring instruments * Measuring techniques * Meters * Properties * Radio disturbances * Radio interference receivers * Radio receiver measurement * Radio-frequency signals * Receivers * Specification (approval)
Số trang
16