Loading data. Please wait

CISPR 16-1-1 AMD 1

Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus - Amendment 1

Số trang: 7
Ngày phát hành: 2006-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR 16-1-1 AMD 1
Tên tiêu chuẩn
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus - Amendment 1
Ngày phát hành
2006-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C91-016-1-1/A1*NF EN 55016-1-1/A1 (2007-09-01), IDT
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1 : radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-016-1-1/A1*NF EN 55016-1-1/A1
Ngày phát hành 2007-09-01
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 55016-1-1 (2007-10), IDT * DIN EN 55016-1-1 (2008-10), IDT * DIN IEC/CISPR 16-1-1/A1 (2006-12), IDT * EN 55016-1-1/A1 (2007-03), IDT * OEVE/OENORM EN 55016-1-1 (2007-12-01), IDT * OEVE/OENORM EN 55016-1-1 (2008-12-01), IDT * PN-EN 55016-1-1/A1 (2007-07-04), IDT * SS-EN 55016-1-1 A 1 (2007-06-25), IDT * UNE-EN 55016-1-1/A1 (2008-03-18), IDT * CSN EN 55016-1-1 ed. 2 (2007-09-01), IDT * NEN-EN 55016-1-1:2007/A1:2007 en;fr (2007-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 16-1-1 (2006-03)
Thay thế cho
CISPR/A/680/CDV*CISPR 16-1-1 AMD 1 (2006-06)
CISPR 16-1-1-A1 f2, Ed. 2: Weighting of interference according to its effect on digital communication services
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/680/CDV*CISPR 16-1-1 AMD 1
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
CISPR 16-1-1 (2010-01)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-1
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CISPR 16-1-1 AMD 1 (2006-09)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus - Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-1 AMD 1
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-1 (2010-01)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-1
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/680/CDV*CISPR 16-1-1 AMD 1 (2006-06)
CISPR 16-1-1-A1 f2, Ed. 2: Weighting of interference according to its effect on digital communication services
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/680/CDV*CISPR 16-1-1 AMD 1
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-1 (2010-01) * CISPR 16-1-1 AMD 1 (2006-09)
Từ khóa
Amplitude * Average value indications * Detectors * Electrical engineering * Electromagnetic compatibility * EMC * High frequencies * High-frequency measurement * Interference rejections * Interfering emissions * Mean * Measurement * Measuring instruments * Measuring techniques * Meters * Multilingual * Properties * Radio disturbances * Radio interference receivers * Radio receiver measurement * Radio-frequency signals * Receivers * Specification (approval)
Số trang
7