Loading data. Please wait

CISPR/A/680/CDV*CISPR 16-1-1 AMD 1

CISPR 16-1-1-A1 f2, Ed. 2: Weighting of interference according to its effect on digital communication services

Số trang:
Ngày phát hành: 2006-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR/A/680/CDV*CISPR 16-1-1 AMD 1
Tên tiêu chuẩn
CISPR 16-1-1-A1 f2, Ed. 2: Weighting of interference according to its effect on digital communication services
Ngày phát hành
2006-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
prEN 55016-1-1/prA1 (2006-01), IDT * C91-016-1-1/A1F2PR, IDT * OEVE/OENORM EN 55016-1-1/A1 (Fragment 2) (2006-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
CISPR 16-1-1 AMD 1 (2006-09)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus - Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-1 AMD 1
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CISPR 16-1-1 (2010-01)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-1
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-1 AMD 1 (2006-09)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus - Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-1 AMD 1
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/680/CDV*CISPR 16-1-1 AMD 1 (2006-06)
CISPR 16-1-1-A1 f2, Ed. 2: Weighting of interference according to its effect on digital communication services
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/680/CDV*CISPR 16-1-1 AMD 1
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Amplitude * Average value indications * Definitions * Detectors * Electrical engineering * Electromagnetic compatibility * EMC * High frequencies * High-frequency measurement * Interference rejections * Interfering emissions * Mean * Measurement * Measuring instruments * Measuring techniques * Meters * Properties * Radio disturbances * Radio interference receivers * Radio receiver measurement * Radio-frequency signals * Receivers * Specification (approval)
Số trang