Loading data. Please wait

IEC 60050-161 AMD 1*CEI 60050-161 AMD 1

International Elektrotechnical Vocabulary - Chapter 161: Electromagnetic compatibility; Amendment 1

Số trang: 18
Ngày phát hành: 1997-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60050-161 AMD 1*CEI 60050-161 AMD 1
Tên tiêu chuẩn
International Elektrotechnical Vocabulary - Chapter 161: Electromagnetic compatibility; Amendment 1
Ngày phát hành
1997-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C01-161 (1999-03-01), IDT
Electrotechnical Vocabulary. Chapter 161 : electromagnetic compatibility.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-161
Ngày phát hành 1999-03-01
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEV 161 (1999), IDT * IEV 161 (2005-05), IDT * IEV 161 (2014-03), IDT * IEV 161 (2014-10), IDT * IEV 161 (2015-05), IDT * UNE 21302-161/1M (2000-06-23), IDT * NEN-IEC 60050-161:1990/A1:1997 en;fr;ru (1997-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60050-161 AMD 1*CEI 60050-161 AMD 1 (1997-10)
International Elektrotechnical Vocabulary - Chapter 161: Electromagnetic compatibility; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161 AMD 1*CEI 60050-161 AMD 1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 1/1541/DIS*CEI 1/1541/DIS*IEC 60050-161 AMD 1*CEI 60050-161 AMD 1*IEC-PN 50-161/A1*CEI-PN 50-161/A1 (1995-06)
Proposal for modification of existing definitions and additional terms for IEV Chapter 161: Electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 1/1541/DIS*CEI 1/1541/DIS*IEC 60050-161 AMD 1*CEI 60050-161 AMD 1*IEC-PN 50-161/A1*CEI-PN 50-161/A1
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Compatibility * Components * Definitions * Electrical * Electrical engineering * Electromagnetic * Electromagnetic compatibility * Electromagnetism * EMC * English language * French language * International Electrical Vocabulary * Russian language * Terminology * Vocabulary
Số trang
18