Loading data. Please wait

IEC 1/1541/DIS*CEI 1/1541/DIS*IEC 60050-161 AMD 1*CEI 60050-161 AMD 1*IEC-PN 50-161/A1*CEI-PN 50-161/A1

Proposal for modification of existing definitions and additional terms for IEV Chapter 161: Electromagnetic compatibility

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 1/1541/DIS*CEI 1/1541/DIS*IEC 60050-161 AMD 1*CEI 60050-161 AMD 1*IEC-PN 50-161/A1*CEI-PN 50-161/A1
Tên tiêu chuẩn
Proposal for modification of existing definitions and additional terms for IEV Chapter 161: Electromagnetic compatibility
Ngày phát hành
1995-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN IEC 1/1541-161 (1996-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
IEC 60050-161 AMD 1*CEI 60050-161 AMD 1 (1997-10)
International Elektrotechnical Vocabulary - Chapter 161: Electromagnetic compatibility; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161 AMD 1*CEI 60050-161 AMD 1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60050-161 AMD 1*CEI 60050-161 AMD 1 (1997-10)
International Elektrotechnical Vocabulary - Chapter 161: Electromagnetic compatibility; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161 AMD 1*CEI 60050-161 AMD 1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 1/1541/DIS*CEI 1/1541/DIS*IEC 60050-161 AMD 1*CEI 60050-161 AMD 1*IEC-PN 50-161/A1*CEI-PN 50-161/A1 (1995-06)
Proposal for modification of existing definitions and additional terms for IEV Chapter 161: Electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 1/1541/DIS*CEI 1/1541/DIS*IEC 60050-161 AMD 1*CEI 60050-161 AMD 1*IEC-PN 50-161/A1*CEI-PN 50-161/A1
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Compatibility * Definitions * Electrical * Electrical engineering * Electromagnetic * Electromagnetic compatibility * EMC * English language * Terminology * Vocabulary
Số trang