Loading data. Please wait
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus; Amendment 2
Số trang: 32
Ngày phát hành: 2003-04-00
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to CISPR 16-1: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/A/434/FDIS*CISPR-PN 16-1/A2 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus; Measuring apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1-1 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus; Ancillary equipment; Conducted disturbances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1-2 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-3: Radio disturbance and immunity measuring apparatus; Ancillary equipment; Disturbance power | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1-3 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus; Ancillary equipment; Radiated disturbances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1-4 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-5: Radio disturbance and immunity measuring apparatus; Antenna calibration test sites for 30 MHz to 1000 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1-5 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1-1 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Coupling devices for conducted disturbance measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1-2 |
Ngày phát hành | 2014-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 33.100.10. Sự phát xạ 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-3: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Disturbance power | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1-3 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antennas and test sites for radiated disturbance measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1-4 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm 33.120.40. Anten ngoài trời |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-5: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antenna calibration sites and reference test sites for 5 MHz to 18 GHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1-5 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 33.100.10. Sự phát xạ 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1-1 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus; Measuring apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1-1 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus; Ancillary equipment; Conducted disturbances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1-2 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-3: Radio disturbance and immunity measuring apparatus; Ancillary equipment; Disturbance power | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1-3 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Radiated disturbances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1-4 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus; Ancillary equipment; Radiated disturbances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1-4 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |