Loading data. Please wait

CISPR 16-1-3

Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-3: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Disturbance power

Số trang: 72
Ngày phát hành: 2004-06-00

Liên hệ
This part of CISPR 16 is designated a basic standard, which specifies the characteristics and calibration of the absorbing clamp for the measurement of radio disturbance power in the frequency range 30 MHz to 1 GHz. This second edition cancels and replaces the first edition published in 2003. It constitutes a technical revision. In this edition a more detailed calibration method for the absorbing clamp is specified. Furthermore, new alternative calibration methods are introduced which are more practicable than the one which was specified previously. Additional parameters to describe the absorbing clamp are defined, like the decoupling factor for the broadband absorber (DF) and the decoupling factor for the current transformer (DR), along with their validation methods. A procedure for the validation of the absorbing clamp test site (ACTS) is also included in the document.
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR 16-1-3
Tên tiêu chuẩn
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-3: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Disturbance power
Ngày phát hành
2004-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C91-016-1-3*NF EN 55016-1-3 (2007-03-01), IDT
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-3 : radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Disturbance power
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-016-1-3*NF EN 55016-1-3
Ngày phát hành 2007-03-01
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 55016-1-3 (2007-05), IDT * DIN EN 55016-1-3 (2006-04), IDT * BS EN 55016-1-3 (2007-01-31), IDT * GB/T 6113.103 (2008), IDT * EN 55016-1-3 (2006-11), IDT * prEN 55016-1-3 (2005-12), IDT * C91-016-1-3PR, IDT * OEVE/OENORM EN 55016-1-3 (2007-07-01), IDT * OEVE/OENORM EN 55016-1-3 (2006-04-01), IDT * PN-EN 55016-1-3 (2007-01-18), IDT * SS-EN 55016-1-3 (2005-01-24), IDT * SS-EN 55016-1-3 (2007-01-15), IDT * UNE-EN 55016-1-3 (2008-04-30), IDT * STN EN 55016-1-3 (2005-05-01), IDT * STN EN 55016-1-3 (2007-07-01), IDT * CSN EN 55016-1-3 ed. 2 (2007-07-01), IDT * DS/EN 55016-1-3 (2005-02-25), IDT * DS/EN 55016-1-3 (2007-04-26), IDT * NEN-CISPR 16-1-3:2004 en (2004-07-01), IDT * NEN-EN 55016-1-3:2004 en (2004-11-01), IDT * NEN-EN 55016-1-3:2008 en (2008-01-01), IDT * SANS 216-1-3:2005 (2005-02-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161 AMD 1*CEI 60050-161 AMD 1 (1997-10)
International Elektrotechnical Vocabulary - Chapter 161: Electromagnetic compatibility; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161 AMD 1*CEI 60050-161 AMD 1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161 AMD 2*CEI 60050-161 AMD 2 (1998-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 161: Electromagnetic compatibility; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161 AMD 2*CEI 60050-161 AMD 2
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-2 (2003-11) * CISPR 16-2-2 (2003-11) * CISPR 16-4-2 (2003-11)
Thay thế cho
CISPR 16-1-3 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-3: Radio disturbance and immunity measuring apparatus; Ancillary equipment; Disturbance power
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-3
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/517/FDIS*CISPR-PN 16-1-3 (2004-04)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-3: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Disturbance power
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/517/FDIS*CISPR-PN 16-1-3
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
CISPR 16-1 AMD 2 (2003-04)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1 AMD 2
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1 Edition 2.1 (2002-10)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1 Edition 2.1
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1 (1999-10)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16 (1987)
CISPR specification for radio interference measuring apparatus and measurement methods
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-3 (2004-06)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-3: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Disturbance power
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-3
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1 (1993-08)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods; part 1: radio disturbance and immunity measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1 AMD 1 (2002-08)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1 AMD 1
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1 AMD 1 (1997-07)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1 AMD 1
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-3 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-3: Radio disturbance and immunity measuring apparatus; Ancillary equipment; Disturbance power
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-3
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/404/CDV*CISPR-PN 16-1/A1/f3 (2002-08)
Calibration of the absorption clamp in the frequency range 30 MHz to 1 000 MHz (ref CISPR 16-1, Clause 5.3 and Annex H)
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/404/CDV*CISPR-PN 16-1/A1/f3
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/444/CDV*CISPR-PN 16-1/A1/f3 (2003-04)
Amendment 1 to CISPR 16-1, Ed. 2.0: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus (Calibration of the absorption clamp in the frequency range 30 MHz to 1 000 MHz (ref. CISPR 16-1, Clause 5.3 and Annex H))
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/444/CDV*CISPR-PN 16-1/A1/f3
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/517/FDIS*CISPR-PN 16-1-3 (2004-04)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-3: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Disturbance power
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/517/FDIS*CISPR-PN 16-1-3
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/296/CDV*CISPR 60016-1 AMD 1*CISPR-PN 16-1/A1/f10 (2001-01)
Use of monopole (rod) antenna
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/296/CDV*CISPR 60016-1 AMD 1*CISPR-PN 16-1/A1/f10
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/298/CDV*CISPR 60016-1 AMD 1*CISPR-PN 16-1/A1/f6 (2001-01)
Addition to CISPR 16-1, New Clause 4.3.4.3: Meter time constant of average detector for the measurement of intermittent, unsteady and drifting narrowband disturbances
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/298/CDV*CISPR 60016-1 AMD 1*CISPR-PN 16-1/A1/f6
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/334/CDV*CISPR 60016-1 AMD 1*CISPR-PN 16-1/A1/f7 (2001-10)
Amendment to CISPR 16-1, clause 5.4: Disturbance analyzers: Correction of specifications and misprints
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/334/CDV*CISPR 60016-1 AMD 1*CISPR-PN 16-1/A1/f7
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/344/CDV*CISPR 60016-1 AMD 1*CISPR-PN 16-1/A1/f8 (2001-12)
Amendment to CISPR 16-1:1999, subclause 5.5.4.2: Balance of antenna and proposal to add sub-clause 5.5.4.3: Cross polar performance of antenna
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/344/CDV*CISPR 60016-1 AMD 1*CISPR-PN 16-1/A1/f8
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/434/FDIS*CISPR-PN 16-1/A2 (2003-01)
Amendment to CISPR 16-1: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/434/FDIS*CISPR-PN 16-1/A2
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/374/FDIS (2002-04) * CISPR/A/361/CDV (2002-03) * CISPR/A/360/CDV (2002-03) * CISPR/A/209/CDV (1997-10) * CISPR/A/206/CDV (1997-08) * CISPR/A/201/CDV (1997-05) * CISPR/A(CO)76 (1993-05) * CISPR/A(CO)69 (1992-10) * CISPR/A(CO)68 (1992-10) * CISPR/A(CO)65 (1992-08) * CISPR/A(CO)64 (1992-08) * CISPR/A(CO)63 (1992-08) * CISPR/A(CO)62 (1992-08) * CISPR/A(CO)58 (1991-05) * CISPR/A(CO)57 (1991-05)
Từ khóa
Electrical engineering * Interfering emissions * Measuring instruments * Measuring techniques * Radio disturbances * Radio receiver measurement * Receivers
Mục phân loại
Số trang
72