Loading data. Please wait
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-3 : radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Disturbance power
Số trang: 34
Ngày phát hành: 2007-03-01
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2 : radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Conducted disturbances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-016-1-2*NF EN 55016-1-2 |
Ngày phát hành | 2005-02-01 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uncertainty in EMC measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/A/792/CD*CISPR 16-4-2 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |