Loading data. Please wait
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2 : radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Conducted disturbances
Số trang: 63
Ngày phát hành: 2005-02-01
Electromagnetic compatibility - Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus - Part 1 : emission | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-014-1*NF EN 55014-1 |
Ngày phát hành | 2001-07-01 |
Mục phân loại | 25.140.20. Dụng cụ điện 33.100.10. Sự phát xạ 97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods. Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 55016-1-1*CISPR 16-1-1:2003 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods. Part 4-2: Uncertainties, statistics and limit modelling - Uncertainty in EMC measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 55016-4-2*CISPR 16-4-2:2003 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2 : radio disturbance and immunity measuring apparatus - Coupling devices for conducted disturbance measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-016-1-2*NF EN 55016-1-2 |
Ngày phát hành | 2014-11-29 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-016-1-2*NF EN 55016-1-2 |
Ngày phát hành | 2014-11-29 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |