Loading data. Please wait

NF C91-016-1-2*NF EN 55016-1-2

Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2 : radio disturbance and immunity measuring apparatus - Coupling devices for conducted disturbance measurements

Số trang: 96
Ngày phát hành: 2014-11-29

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C91-016-1-2*NF EN 55016-1-2
Tên tiêu chuẩn
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2 : radio disturbance and immunity measuring apparatus - Coupling devices for conducted disturbance measurements
Ngày phát hành
2014-11-29
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 55016-1-2:2014,IDT * CISPR 16-1-2:2014,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
SN EN 55016-2-1*CISPR 16-2-1:2014
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 55016-2-1*CISPR 16-2-1:2014
Ngày phát hành 2014-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 55016-4-2*CISPR 16-4-2:2011
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-2: Uncertainties, statistics and limit modelling - Measurement instrumentation uncertainty
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 55016-4-2*CISPR 16-4-2:2011
Ngày phát hành 2011-00-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-1:2010 * CEI 60050 * CEI 61000-4-6:2008 * DI 2004/108/CE
Thay thế cho
NF EN 55016-1-2:200502 (C91-016-1-2) * NF EN 55016-1-2/A1:200506 (C91-016-1-2/A1) * NF EN 55016-1-2/A2:200703 (C91-016-1-2/A2)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
NF C91-016-1-2*NF EN 55016-1-2*NF EN 55016-1-2:200502 (C91-016-1-2)*NF EN 55016-1-2/A1:200506 (C91-016-1-2/A1)*NF EN 55016-1-2/A2:200703 (C91-016-1-2/A2)
Từ khóa
Probes * Electrical measurement * Radio disturbances * Trials * Testing * Properties * Electrical impedance * Noise (spurious signals) * Electrical equipment
Số trang
96