Loading data. Please wait

SN EN 55016-2-1*CISPR 16-2-1:2014

Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements

Số trang: 114
Ngày phát hành: 2014-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN 55016-2-1*CISPR 16-2-1:2014
Tên tiêu chuẩn
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements
Ngày phát hành
2014-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 55016-2-1 (2004-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
EN 55016-2-1/A1 (2011-04)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements (CISPR/TR 16-3:2008/A1:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55016-2-1/A1
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55016-2-1/A2 (2013-05)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements (CISPR 16-2-1:2008/A2:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55016-2-1/A2
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 55016-2-1*CISPR 16-2-1:2008
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 55016-2-1*CISPR 16-2-1:2008
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 55016-2-1/A1 (2011) * SN EN 55016-2-1/A2 (2013)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
SN EN 55016-2-1*CISPR 16-2-1:2008
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 55016-2-1*CISPR 16-2-1:2008
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 55016-2-1*CISPR 16-2-1:2014
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 55016-2-1*CISPR 16-2-1:2014
Ngày phát hành 2014-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Arrangement of the pipes * Definitions * Electrical engineering * Electromagnetic compatibility * Electromagnetic tests * EMC * Emission measurement * High frequencies * High-frequency measurement * Interference rejections * Interfering emissions * Measurement * Measurement conditions * Measuring techniques * Radiation measurement * Radio disturbances * Radio receiver measurement * Radio-frequency signals * Receivers
Số trang
114