Loading data. Please wait

EN 55016-2-1/A1

Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements (CISPR/TR 16-3:2008/A1:2010)

Số trang:
Ngày phát hành: 2011-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 55016-2-1/A1
Tên tiêu chuẩn
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements (CISPR/TR 16-3:2008/A1:2010)
Ngày phát hành
2011-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C91-016-2-1/A1*NF EN 55016-2-1/A1 (2011-10-01), IDT
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1 : methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-016-2-1/A1*NF EN 55016-2-1/A1
Ngày phát hành 2011-10-01
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 55016-2-1 (2011-09), IDT * DIN EN 55016-2-1 (2014-01), IDT * BS EN 55016-2-1+A2 (2009-07-31), NEQ * CISPR 16-2-1 AMD 1 (2010-07), IDT * OEVE/OENORM EN 55016-2-1 (2011-10-01), IDT * OEVE/OENORM EN 55016-2-1 (2014-02-01), IDT * PN-EN 55016-2-1/A1 (2011-06-16), IDT * SS-EN 55016-2-1 A 1 (2011-05-04), IDT * UNE-EN 55016-2-1/A1 (2012-04-11), IDT * CSN EN 55016-2-1 ed. 2 (2009-12-01), IDT * DS/EN 55016-2-1/A1 (2011-09-25), IDT * NEN-EN 55016-2-1:2009/A1:2011 en (2011-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 16-1-1 (2010-01)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-1
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 55016-2-1/FprA1 (2009-10)
CISPR 16-2-1 A1, Ed. 2: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Specifications for measurements using FFT-based measuring instrumentation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55016-2-1/FprA1
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 55016-2-1 (2014-07)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements (CISPR 16-2-1:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55016-2-1
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 55016-2-1/A1 (2011-04)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements (CISPR/TR 16-3:2008/A1:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55016-2-1/A1
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55016-2-1 (2014-07)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements (CISPR 16-2-1:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55016-2-1
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55016-2-1/FprA1 (2009-10)
CISPR 16-2-1 A1, Ed. 2: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Specifications for measurements using FFT-based measuring instrumentation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55016-2-1/FprA1
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55016-2-1 (2014-07)
Từ khóa
Definitions * Electrical appliances * Electrical engineering * Electromagnetic compatibility * Electromagnetic tests * Electronic instruments * Emission measurement * Frequency ranges * Influence quantities * Interference rejections * Interfering emissions * Measurement * Measurement conditions * Measuring techniques * Radiation measurement * Radio disturbances * Specification (approval)
Số trang