Loading data. Please wait

SN EN 55016-1-1*CISPR 16-1-1:2003

Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods. Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus

Số trang: 72
Ngày phát hành: 2004-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN 55016-1-1*CISPR 16-1-1:2003
Tên tiêu chuẩn
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods. Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus
Ngày phát hành
2004-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 55016-1-1 (2004-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
SN EN 55016-1-1+A1*CISPR 16-1-1:2003+A1:2005
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods. Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 55016-1-1+A1*CISPR 16-1-1:2003+A1:2005
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SN EN 55016-1-1+A1+A2 (2014)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods ? Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus ? Measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 55016-1-1+A1+A2
Ngày phát hành 2014-00-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 55016-1-1*CISPR 16-1-1:2010
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 55016-1-1*CISPR 16-1-1:2010
Ngày phát hành 2010-00-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 55016-1-1*CISPR 16-1-1:2003
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods. Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 55016-1-1*CISPR 16-1-1:2003
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 55016-1-1+A1*CISPR 16-1-1:2010+A1:2010
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 55016-1-1+A1*CISPR 16-1-1:2010+A1:2010
Ngày phát hành 2010-00-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 55016-1-1+A1*CISPR 16-1-1:2003+A1:2005
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods. Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 55016-1-1+A1*CISPR 16-1-1:2003+A1:2005
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 55016-1-1+A1+A2 (2008)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods. Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 55016-1-1+A1+A2
Ngày phát hành 2008-00-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accessories * Acquisition * Amplitude * Analyzers * Antennas * Artificial mains networks * Asymmetrical * Average value indications * Block diagrams * Calibration * Circuits * Click disturbances * Contact safety devices * Current transformers * Damping * Definitions * Detectors * Determinations * Dimensions * Earth conductors * Earthing * Electric contact protection * Electrical * Electrical appliances * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical safety * Electromagnetic compatibility * Electromagnetic tests * Electronic engineering * EMC * Equipment * Error limits * Evaluations * Field strength (electric) * Frequencies * High frequencies * High-frequency measurement * Indications * Insertion loss * Instrument transformers * Instruments * Interference ability * Interference rejections * Interference suppression * Interference suppression marking symbol * Interferences * Interfering emissions * Intermodulation * Levels * Magnetic field strength * Magnetism * Marking * Mean * Measurement * Measuring desks * Measuring frequencies * Measuring instruments * Measuring techniques * Meters * Metrology * Momentum * Noise (spurious signals) * Noise voltage * Probes * Properties * Protective measures * Radiation * Radiation measurement * Radio disturbances * Radio interference receivers * Radio interference voltage * Radio interferences * Radio interferences fieldstrength * Radio receiver measurement * Radio-frequency signals * Radiotelegraphy * Ratings * Receivers * Recording instruments (measurement) * Reference potentials * Safety measures * Shape * Specification (approval) * Spectrum analyzers * Stress * Symmetrical * Telecommunication * Testing * VDE specifications * Voltage * Waveguides
Số trang
72