Loading data. Please wait

NF C91-014-1*NF EN 55014-1

Electromagnetic compatibility - Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus - Part 1 : emission

Số trang: 68
Ngày phát hành: 2001-07-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C91-014-1*NF EN 55014-1
Tên tiêu chuẩn
Electromagnetic compatibility - Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus - Part 1 : emission
Ngày phát hành
2001-07-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 55014-1:2000,IDT * CISPR 14-1:2000,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C91-016-1 (2001-01-01)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1 : radio disturbance and immunity measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-016-1
Ngày phát hành 2001-01-01
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C91-016-2 (2001-01-01)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2 : methods of measurement of disturbances and immunity
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-016-2
Ngày phát hành 2001-01-01
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C73-876*NF EN 60335-2-76 (2001-02-01)
Safety of household and similar electrical apppliances - Part 2-76 : particular requirements for electric fence energizers
Số hiệu tiêu chuẩn NF C73-876*NF EN 60335-2-76
Ngày phát hành 2001-02-01
Mục phân loại 65.040.10. Công trình, máy móc lắp đặt và thiết bị cho vật nuôi
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-161 (1999-03-01)
Electrotechnical Vocabulary. Chapter 161 : electromagnetic compatibility.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-161
Ngày phát hành 1999-03-01
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CEI 60335-2-76:1997 * CISPR 16-1:1993 * CISPR 16-1/A1:1997 * CISPR 16-2:1996 * CISPR 16-2/A1:1999
Thay thế cho
NF EN 55014-1:199308 (C91-014-1) * NF EN 55014-1/A1:199707 (C91-014-1/A1) * NF EN 55014-1/A2:199905 (C91-014-1/A2)
Thay thế bằng
NF EN 55014-1:200704 (C91-014-1)
Lịch sử ban hành
NF EN 55014-1:200704 (C91-014-1)*NF C91-014-1*NF EN 55014-1*NF EN 55014-1:199308 (C91-014-1)*NF EN 55014-1/A1:199707 (C91-014-1/A1)*NF EN 55014-1/A2:199905 (C91-014-1/A2)
Từ khóa
Electrical household appliances * Electromagnetic radiation * Air pollution * Motion-picture projectors * Interfering emissions * Radio disturbances * Emission * Still-picture projectors * Boundaries * Electrical equipment * Electric heaters * Measurement
Số trang
68