Loading data. Please wait

CISPR/A/517/FDIS*CISPR-PN 16-1-3

Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-3: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Disturbance power

Số trang:
Ngày phát hành: 2004-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR/A/517/FDIS*CISPR-PN 16-1-3
Tên tiêu chuẩn
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-3: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Disturbance power
Ngày phát hành
2004-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
CISPR/A/444/CDV*CISPR-PN 16-1/A1/f3 (2003-04)
Amendment 1 to CISPR 16-1, Ed. 2.0: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus (Calibration of the absorption clamp in the frequency range 30 MHz to 1 000 MHz (ref. CISPR 16-1, Clause 5.3 and Annex H))
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/444/CDV*CISPR-PN 16-1/A1/f3
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
CISPR 16-1-3 (2004-06)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-3: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Disturbance power
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-3
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CISPR 16-1-3 (2004-06)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-3: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Disturbance power
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-3
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/444/CDV*CISPR-PN 16-1/A1/f3 (2003-04)
Amendment 1 to CISPR 16-1, Ed. 2.0: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus (Calibration of the absorption clamp in the frequency range 30 MHz to 1 000 MHz (ref. CISPR 16-1, Clause 5.3 and Annex H))
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/444/CDV*CISPR-PN 16-1/A1/f3
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/404/CDV*CISPR-PN 16-1/A1/f3 (2002-08)
Calibration of the absorption clamp in the frequency range 30 MHz to 1 000 MHz (ref CISPR 16-1, Clause 5.3 and Annex H)
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/404/CDV*CISPR-PN 16-1/A1/f3
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/517/FDIS*CISPR-PN 16-1-3 (2004-04)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-3: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Disturbance power
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/517/FDIS*CISPR-PN 16-1-3
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Electrical engineering * Interfering emissions * Marking * Measuring instruments * Measuring techniques * Radio disturbances * Radio receiver measurement * Ratings * Receivers
Số trang