Loading data. Please wait

CISPR/A/404/CDV*CISPR-PN 16-1/A1/f3

Calibration of the absorption clamp in the frequency range 30 MHz to 1 000 MHz (ref CISPR 16-1, Clause 5.3 and Annex H)

Số trang:
Ngày phát hành: 2002-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR/A/404/CDV*CISPR-PN 16-1/A1/f3
Tên tiêu chuẩn
Calibration of the absorption clamp in the frequency range 30 MHz to 1 000 MHz (ref CISPR 16-1, Clause 5.3 and Annex H)
Ngày phát hành
2002-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
CISPR/A/444/CDV*CISPR-PN 16-1/A1/f3 (2003-04)
Amendment 1 to CISPR 16-1, Ed. 2.0: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus (Calibration of the absorption clamp in the frequency range 30 MHz to 1 000 MHz (ref. CISPR 16-1, Clause 5.3 and Annex H))
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/444/CDV*CISPR-PN 16-1/A1/f3
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CISPR 16-1-3 (2004-06)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-3: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Disturbance power
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-3
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/404/CDV*CISPR-PN 16-1/A1/f3 (2002-08)
Calibration of the absorption clamp in the frequency range 30 MHz to 1 000 MHz (ref CISPR 16-1, Clause 5.3 and Annex H)
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/404/CDV*CISPR-PN 16-1/A1/f3
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/444/CDV*CISPR-PN 16-1/A1/f3 (2003-04)
Amendment 1 to CISPR 16-1, Ed. 2.0: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus (Calibration of the absorption clamp in the frequency range 30 MHz to 1 000 MHz (ref. CISPR 16-1, Clause 5.3 and Annex H))
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/444/CDV*CISPR-PN 16-1/A1/f3
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/517/FDIS*CISPR-PN 16-1-3 (2004-04)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-3: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Disturbance power
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/517/FDIS*CISPR-PN 16-1-3
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Absorbing clamp methods * Absorption equipment * Calibration * Electrical engineering * Interfering emissions * Measuring instruments * Measuring techniques * Quality assurance * Radio disturbances * Radio receiver measurement * Receivers
Số trang