Loading data. Please wait

CISPR 16-1-4

Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antennas and test sites for radiated disturbance measurements

Số trang: 208
Ngày phát hành: 2010-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR 16-1-4
Tên tiêu chuẩn
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antennas and test sites for radiated disturbance measurements
Ngày phát hành
2010-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 55016-1-4 (2011-03), IDT * DIN EN 55016-1-4 (2013-05), IDT * BS EN 55016-1-4+A1 (2010-07-31), IDT * EN 55016-1-4 (2010-06), IDT * NF C91-016-1-4 (2010-08-01), IDT * OEVE/OENORM EN 55016-1-4 (2011-04-01), IDT * OEVE/OENORM EN 55016-1-4 (2013-06-01), IDT * PN-EN 55016-1-4 (2010-09-22), IDT * PN-EN 55016-1-4 (2014-01-20), IDT * SS-EN 55016-1-4 (2010-08-23), IDT * UNE-EN 55016-1-4 (2011-05-11), IDT * STN EN 55016-1-4 (2010-10-01), IDT * CSN EN 55016-1-4 ed. 3 (2010-12-01), IDT * DS/EN 55016-1-4 (2010-10-22), IDT * NEN-EN 55016-1-4:2010 en (2010-06-01), IDT * SANS 216-1-4:2010 (2010-09-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 16-1-1 (2010-01)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-1
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-20*CEI 61000-4-20 (2003-01)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-20: Testing and measurement techniques; Emission and immunity testing in transverse electromagnetic (TEM) waveguides
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-20*CEI 61000-4-20
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-5 (2003-11) * CISPR 16-2-3 (2006-07) * CISPR 16-4-2 (2003-11) * CISPR/TR 16-3 (2010-08)
Thay thế cho
CISPR 16-1-4 Edition 2.1 (2008-01)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Radiated disturbances
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-4 Edition 2.1
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-4 (2007-02)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Radiated disturbances
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-4
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-4 AMD 1 (2007-10)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Radiated disturbances
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-4 AMD 1
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-4 AMD 2 (2008-06)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Radiated disturbances; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-4 AMD 2
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/885/FDIS*CISPR 16-1-4 (2010-02)
CISPR 16-1-4, Ed. 3: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antennas and test sites for radiated disturbance measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/885/FDIS*CISPR 16-1-4
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
CISPR 16-1-4 Edition 2.1 (2008-01)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Radiated disturbances
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-4 Edition 2.1
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-4 Corrigendum 1 (2005-02)
Corrigendum 1 - Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Radiated disturbances
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-4 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-4 Edition 1.1 (2004-05)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Radiated disturbances
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-4 Edition 1.1
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1 AMD 2 (2003-04)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1 AMD 2
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1 Edition 2.1 (2002-10)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1 Edition 2.1
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1 (1999-10)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16 (1987)
CISPR specification for radio interference measuring apparatus and measurement methods
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-4 (2010-04)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antennas and test sites for radiated disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-4
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
33.120.40. Anten ngoài trời
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1 (1993-08)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods; part 1: radio disturbance and immunity measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1 AMD 1 (2002-08)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1 AMD 1
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1 AMD 1 (1997-07)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1 AMD 1
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-4 (2007-02)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Radiated disturbances
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-4
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-4 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus; Ancillary equipment; Radiated disturbances
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-4
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-4 AMD 1 (2007-10)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Radiated disturbances
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-4 AMD 1
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-4 AMD 1 (2004-03)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Radiated disturbances; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-4 AMD 1
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-4 AMD 2 (2008-06)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Radiated disturbances; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-4 AMD 2
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-4 AMD 2 (2005-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Radiated disturbances; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-4 AMD 2
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-4 (2010-04) * CISPR/A/374/FDIS (2002-04) * CISPR/A/361/CDV (2002-03) * CISPR/A/360/CDV (2002-03) * CISPR/A/209/CDV (1997-10) * CISPR/A/206/CDV (1997-08) * CISPR/A/201/CDV (1997-05) * CISPR/A(CO)76 (1993-05) * CISPR/A(CO)69 (1992-10) * CISPR/A(CO)68 (1992-10) * CISPR/A(CO)65 (1992-08) * CISPR/A(CO)64 (1992-08) * CISPR/A(CO)63 (1992-08) * CISPR/A(CO)62 (1992-08) * CISPR/A(CO)58 (1991-05) * CISPR/A(CO)57 (1991-05)
Từ khóa
Antennas * Communications towers * Definitions * Electrical engineering * Interference rejections * Interfering emissions * Measurement * Measuring instruments * Measuring techniques * Radiated emissions * Radio disturbances * Radio receiver measurement * Receivers
Số trang
208