Loading data. Please wait

IEC 61000-4-20*CEI 61000-4-20

Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-20: Testing and measurement techniques; Emission and immunity testing in transverse electromagnetic (TEM) waveguides

Số trang: 138
Ngày phát hành: 2003-01-00

Liên hệ
Relates to emission and immunity test methods for electrical and electronic equipment using various types of transverse electromagnetic (TEM) waveguides. This includes open (for example, striplines and EMP simulators) and closed (for example, TEM cells) structures, which can be further classified as one-, two-, or multi-port TEM waveguides. The frequency range depends on the specific testing requirements and the specific TEM waveguide type. The object of this standard is to describe TEM waveguide characteristics, including typical frequency ranges and EUT-size limitations; TEM waveguide validation methods for EMC measurements; the EUT (i.e. EUT cabinet and cabling) definition; test set-ups, procedures, and requirements for radiated emission testing in TEM waveguides and test set-ups, procedures, and requirements for radiated immunity testing in TEM waveguides.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 61000-4-20*CEI 61000-4-20
Tên tiêu chuẩn
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-20: Testing and measurement techniques; Emission and immunity testing in transverse electromagnetic (TEM) waveguides
Ngày phát hành
2003-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C91-004-20*NF EN 61000-4-20 (2003-08-01), IDT
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-20 : testing and measurement techniques - Emission and immunity testing in transverse electromagnetic (TEM) waveguides
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-004-20*NF EN 61000-4-20
Ngày phát hành 2003-08-01
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61000-4-20 (2003-10), IDT * DIN EN 61000-4-20 (2008-03), IDT * BS EN 61000-4-20 (2003-07-16), IDT * EN 61000-4-20 (2003-04), IDT * JIS C 61000-4-20 (2006-04-20), MOD * OEVE/OENORM EN 61000-4-20 (2003-12-01), IDT * OEVE/OENORM EN 61000-4-20 (2008-05-01), IDT * PN-EN 61000-4-20 (2004-08-15), IDT * PN-EN 61000-4-20 (2007-03-26), IDT * SS-EN 61000-4-20 (2003-08-26), IDT * UNE-EN 61000-4-20 (2004-11-12), IDT * STN EN 61000-4-20 (2003-11-01), IDT * CSN EN 61000-4-20 (2004-01-01), IDT * NEN-EN-IEC 61000-4-20:2003 en;fr (2003-06-01), IDT * SANS 61000-4-20:2006 (2006-12-18), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 16-1 (1999-10)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-1*CEI 60068-1 (1988)
Environmental testing. Part 1: General and guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-1*CEI 60068-1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-2-11*CEI 61000-2-11 (1999-10)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 2-11: Environment - Classification of HEMP environments
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-2-11*CEI 61000-2-11
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3 (2002-03)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3: Testing and measurement techniques; Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 61000-5-3*CEI/TR 61000-5-3 (1999-07)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 5-3: Installation and mitigation guidelines - HEMP protection concepts
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 61000-5-3*CEI/TR 61000-5-3
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2 (1996-11) * CISPR 22 (1997-11) * IEC 61000-4-23 (2000-10)
Thay thế cho
CISPR/A/419/FDIS*CISPR 61000-4-20*CISPR-PN 61000-4-20 (2002-10)
IEC 61000-4-20: Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-20: Testing and measurement techniques; Emission and immunity testing in transverse electromagnetic (TEM) waveguides
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/419/FDIS*CISPR 61000-4-20*CISPR-PN 61000-4-20
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
IEC 61000-4-20*CEI 61000-4-20 (2010-08)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-20: Testing and measurement techniques - Emission and immunity testing in transverse electromagnetic (TEM) waveguides
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-20*CEI 61000-4-20
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 61000-4-20*CEI 61000-4-20 (2003-01)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-20: Testing and measurement techniques; Emission and immunity testing in transverse electromagnetic (TEM) waveguides
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-20*CEI 61000-4-20
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/343/CDV*CISPR 61000-4-20*CISPR-PN 61000-4-20 (2001-12)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-20: Testing and measurement techniques; Emission and immunity testing in transverse electromagnetic (TEM) waveguides
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/343/CDV*CISPR 61000-4-20*CISPR-PN 61000-4-20
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/419/FDIS*CISPR 61000-4-20*CISPR-PN 61000-4-20 (2002-10)
IEC 61000-4-20: Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-20: Testing and measurement techniques; Emission and immunity testing in transverse electromagnetic (TEM) waveguides
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/419/FDIS*CISPR 61000-4-20*CISPR-PN 61000-4-20
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-20*CEI 61000-4-20 (2010-08)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-20: Testing and measurement techniques - Emission and immunity testing in transverse electromagnetic (TEM) waveguides
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-20*CEI 61000-4-20
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electric appliances * Electrical appliances * Electrical engineering * Electrical testing * Electromagnetic compatibility * Electromagnetism * Electronic instruments * EMC * Interference rejections * Interference suppression * Interferences * Interfering emissions * Magnetoelectric effects * Measurement * Measuring techniques * Protection against electric shocks * Specification (approval) * Testing * Transversal recording methods * Waveguides * Electrical safety
Mục phân loại
Số trang
138