Loading data. Please wait
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-20: Testing and measurement techniques - Emission and immunity testing in transverse electromagnetic (TEM) waveguides
Số trang: 151
Ngày phát hành: 2010-08-00
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1-1 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antennas and test sites for radiated disturbance measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1-4 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm 33.120.40. Anten ngoài trời |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-3: Methods of measurement of disturbances and immunity - Radiated disturbance measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-2-3 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 22 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 2-11: Environment - Classification of HEMP environments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-2-11*CEI 61000-2-11 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-32: Testing and measurement techniques; High-altitude electromagnetic impulse HEMP simulator compendium | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-32*CEI 61000-4-32 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 5-3: Installation and mitigation guidelines - HEMP protection concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 61000-5-3*CEI/TR 61000-5-3 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-20: Testing and measurement techniques; Emission and immunity testing in transverse electromagnetic (TEM) waveguides | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-20*CEI 61000-4-20 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-20: Testing and measurement techniques - Emission and immunity testing in transverse electromagnetic (TEM) waveguides; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-20 AMD 1*CEI 61000-4-20 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-20: Testing and measurement techniques - Emission and immunity testing in transverse electromagnetic (TEM) waveguides | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-20 Edition 1.1*CEI 61000-4-20 Edition 1.1 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-20: Testing and measurement techniques - Emission and immunity testing in transverse electromagnetic (TEM) waveguides | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-20 Edition 1.1*CEI 61000-4-20 Edition 1.1 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-20: Testing and measurement techniques - Emission and immunity testing in transverse electromagnetic (TEM) waveguides; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-20 AMD 1*CEI 61000-4-20 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-20: Testing and measurement techniques; Emission and immunity testing in transverse electromagnetic (TEM) waveguides | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-20*CEI 61000-4-20 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61000-4-20: Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-20: Testing and measurement techniques; Emission and immunity testing in transverse electromagnetic (TEM) waveguides | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/A/419/FDIS*CISPR 61000-4-20*CISPR-PN 61000-4-20 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-20: Testing and measurement techniques; Emission and immunity testing in transverse electromagnetic (TEM) waveguides | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/A/343/CDV*CISPR 61000-4-20*CISPR-PN 61000-4-20 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-20: Testing and measurement techniques - Emission and immunity testing in transverse electromagnetic (TEM) waveguides | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-20*CEI 61000-4-20 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |