Loading data. Please wait

CISPR 22

Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement

Số trang: 159
Ngày phát hành: 2008-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR 22
Tên tiêu chuẩn
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Ngày phát hành
2008-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 222:2009*SABS CISPR 22:2009 (2009-04-29)
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 222:2009*SABS CISPR 22:2009
Ngày phát hành 2009-04-29
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 55022 (2011-12), MOD * ABNT NBR IEC/CISPR 22 (2013-09-03), IDT * BS EN 55022 (2011-07-31), MOD * EN 55022 (2010-12), MOD * FprEN 55022 (2009-11), MOD * NF C91-022 (2012-06-01), MOD * CAN/CSA-CISPR 22-10 (2010-02-01), MOD * OEVE/OENORM EN 55022 (2012-02-01), NEQ * OEVE/OENORM EN 55022 (2010-01-01), NEQ * PN-EN 55022 (2011-08-09), MOD * PN-EN 55022 (2013-02-28), MOD * SS-EN 55022 (2011-12-07), MOD * UNE-EN 55022 (2011-11-16), MOD * TS EN 55022 (2009-04-16), IDT * STN EN 55022 (2011-12-01), MOD * CSN EN 55022 ed. 3 (2011-11-01), NEQ * DS/EN 55022 (2011-02-17), MOD * NEN-EN 55022:2011 en (2011-01-01), MOD * SABS CISPR 22:2009 (2009-04-29), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 13 AMD 2 (2006-01)
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 13 AMD 2
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-1 AMD 1 (2006-09)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus - Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-1 AMD 1
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-1 AMD 2 (2007-07)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-1 AMD 2
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60083*CEI/TR 60083 (2006-04)
Plugs and socket-outlets for domestic and similar general use standardized in the member countries of IEC
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60083*CEI/TR 60083
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-6 AMD 1*CEI 61000-4-6 AMD 1 (2004-10)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-6: Testing and measurement techniques - Immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-6 AMD 1*CEI 61000-4-6 AMD 1
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-6 AMD 2*CEI 61000-4-6 AMD 2 (2006-03)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-6: Testing and measurement techniques - Immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-6 AMD 2*CEI 61000-4-6 AMD 2
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 11 (2003-03) * CISPR 11 AMD 1 (2004-05) * CISPR 13 (2001-04) * CISPR 13 AMD 1 (2003-01) * CISPR 16-1-1 (2006-03) * CISPR 16-1-2 (2003-11) * CISPR 16-1-2 AMD 1 (2004-04) * CISPR 16-1-2 AMD 2 (2006-07) * CISPR 16-1-4 (2007-02) * CISPR 16-2-3 (2006-07) * CISPR 16-4-2 (2003-11) * IEC 61000-4-6 (2003-05)
Thay thế cho
CISPR 22 Edition 5.2 (2006-03)
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22 Edition 5.2
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 22 (2005-04)
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 22 AMD 1 (2005-07)
Amendment 1 - Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22 AMD 1
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 22 AMD 2 (2006-01)
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22 AMD 2
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/I/265/FDIS*CISPR 22 (2008-05)
CISPR 22, Ed. 6: Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/I/265/FDIS*CISPR 22
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
CISPR 22 Edition 5.2 (2006-03)
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22 Edition 5.2
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 22 AMD 2 (1996-08)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of information technology equipment; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22 AMD 2
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 22 AMD 1 (1995-04)
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of information technology equipment; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22 AMD 1
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 22 (2008-09)
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 22 (2005-04)
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 22 (2003-04)
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 22 (1997-11)
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 22 (1993-12)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of information technology equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 22 (1985)
Limits and methods of measuremnt of radio interference characteristics of information technology equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 22 AMD 1 (2005-07)
Amendment 1 - Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22 AMD 1
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 22 AMD 1 (2004-10)
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22 AMD 1
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 22 AMD 1 (2000-08)
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22 AMD 1
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 22 AMD 2 (2006-01)
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22 AMD 2
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 22 AMD 2 (2002-10)
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22 AMD 2
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/G(CO)11 (1991-08)
Proposed amendment to CISPR 22: limits and methods of measurement of radio interference characteristics of information technology equipment; sub-clause 2.1: information technology equipment (ITE)
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/G(CO)11
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/G(CO)11 (1991-08)
Proposed amendment to CISPR 22: limits and methods of measurement of radio interference characteristics of information technology equipment; sub-clause 2.1: information technology equipment (ITE)
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/G(CO)11
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/G(CO)12 (1991-08)
Proposed amendment to CISPR 22: limits and methods of measurement of radio interference characteristics of information technology equipment; clause 3: classification of ITE
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/G(CO)12
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/G(CO)12 (1991-08)
Proposed amendment to CISPR 22: limits and methods of measurement of radio interference characteristics of information technology equipment; clause 3: classification of ITE
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/G(CO)12
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/G(CO)13 (1991-08)
Proposed amendment to CISPR 22: limits and methods of measurement of radio interference characteristics of information technology equipment; clause 9: method of measurement of terminal interference voltage
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/G(CO)13
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/G(CO)13 (1991-08)
Proposed amendment to CISPR 22: limits and methods of measurement of radio interference characteristics of information technology equipment; clause 9: method of measurement of terminal interference voltage
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/G(CO)13
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/G(CO)14 (1991-08)
Proposed amendments to CISPR 22: limits and methods of measurement of radio interference characteristics of information technology equipment; A: clause 10: method of measurement of radiated field strength; B: annex X: site attenuation measurement procedure for other test sites
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/G(CO)14
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/G(CO)36 (1994-08)
Proposed amendment to CISPR 22: Clause 9.1: EUT configuration
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/G(CO)36
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/G/112/FDIS*CISPR 60022*CISPR-PN 22 (1997-04)
CISPR 22: Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/G/112/FDIS*CISPR 60022*CISPR-PN 22
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/G/114/CDV*CISPR 60022 AMD 2*CISPR-PN 22/A2/f1 (1996-10)
Revision of CISPR 22: Clause 11.3.6: User installation testing
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/G/114/CDV*CISPR 60022 AMD 2*CISPR-PN 22/A2/f1
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/G/121/FDIS*CISPR 60022 AMD 1*CISPR-PN 22/A1 (1997-04)
Amendment to clause 5: Limits of terminal interference voltage; and 10: Methods of measurement of terminal interference voltage of CISPR 22
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/G/121/FDIS*CISPR 60022 AMD 1*CISPR-PN 22/A1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/G/143/CDV*CISPR 60022 AMD 2*CISPR-PN 22/A2/f3 (1998-05)
Amendment to CISPR 22
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/G/143/CDV*CISPR 60022 AMD 2*CISPR-PN 22/A2/f3
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/G/147/CDV*CISPR 60022 AMD 1*CISPR-PN 22/A1 (1998-08)
Proposed Amendment to CISPR 22, Clause 6: Limits for radiated disturbance; Clause 11: Method of measurement of radiated disturbance
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/G/147/CDV*CISPR 60022 AMD 1*CISPR-PN 22/A1
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/G/166/CDV*CISPR 22 AMD 2*CISPR-PN 22/A2 (1999-05)
Amendments to CISPR 22 clause 3: Definitions: Examples of ITE with a radio transmission and/or reception function
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/G/166/CDV*CISPR 22 AMD 2*CISPR-PN 22/A2
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communications * Data processing * Definitions * Electromagnetic compatibility * EMC * High frequencies * Information processing * Information processing systems * Information technology * Interference suppression * Limits (mathematics) * Measurement * Measuring techniques * Properties * Radio disturbances * Telecommunications
Số trang
159