Loading data. Please wait
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement; Amendment 2
Số trang: 8
Ngày phát hành: 2006-01-00
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-022/A2*NF EN 55022/A2 |
Ngày phát hành | 2012-02-01 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-3: Methods of measurement of disturbances and immunity; Radiated disturbance measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-2-3 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 22 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 2 to CISPR 22: Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (Improvement to the test configurations and deletion of specification for T-ISN with 30 dB LCL) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/I/174/FDIS*CISPR 22 AMD 2*CISPR-PN 22/A2 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 22 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 22 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 22 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Modification of CISPR 22: Improvement of the test configurations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/I/118/CDV*CISPR 22 AMD 2*CISPR-PN 22/A2/f15 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Modification of CISPR 22: Deletion of specification for T-ISN with 30 dB LCL | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/I/128/CDV*CISPR 22 AMD 2*CISPR-PN 22/A2/f17 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 2 to CISPR 22: Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (Improvement to the test configurations and deletion of specification for T-ISN with 30 dB LCL) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/I/174/FDIS*CISPR 22 AMD 2*CISPR-PN 22/A2 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |