Loading data. Please wait

CISPR 16-2-3

Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-3: Methods of measurement of disturbances and immunity; Radiated disturbance measurements

Số trang: 142
Ngày phát hành: 2003-11-00

Liên hệ
This part of CISPR 16 is designated a basic standard, which specifies the methods of measurement of radiated disturbance phenomena in the frequency range 9 kHz to 18 GHz. CISPR 16-2 has been reorganised into 4 parts, to accommodate growth and easier maintenance. This first edition of CISPR 16-2-3, together with CISPR 16-2-1, CISPR 16-2-2 and CISPR 16-2-4, cancels and replaces the second edition of CISPR 16-2, published in 2003. It contains the relevant clauses of CISPR 16-2 without technical changes.
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR 16-2-3
Tên tiêu chuẩn
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-3: Methods of measurement of disturbances and immunity; Radiated disturbance measurements
Ngày phát hành
2003-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 55016-2-3 (2005-09), IDT * DIN EN 55016-2-3 (2006-03), IDT * BS EN 55016-2-3 (2005-01-21), IDT * GB/T 6113.203 (2008), IDT * EN 55016-2-3 (2004-10), IDT * prEN 55016-2-3 (2004-02), IDT * NF C91-016-2-3 (2005-02-01), IDT * C91-016-2-3/A1F1PR, IDT * OEVE/OENORM EN 55016-2-3 (2005-11-01), IDT * OEVE/OENORM EN 55016-2-3+A1+A2 (2006-05-01), IDT * PN-EN 55016-2-3 (2005-05-15), IDT * SS-EN 55016-2-3 (2005-01-24), IDT * UNE-EN 55016-2-3 (2007-09-26), IDT * STN EN 55016-2-3 (2005-05-01), IDT * SANS 216-2-3:2004 (2004-05-28), IDT * CSN EN 55016-2-3 (2005-09-01), IDT * NEN-CISPR 16-2-3:2004 en;fr (2004-01-01), IDT * NEN-EN 55016-2-3:2004 en;fr (2004-11-01), IDT * SANS 216-2-3:2004 (2004-05-28), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 13 (2001-04)
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 13
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 14-1 (2000-03)
Electromagnetic caompatibility - Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus - Part 1: Emission
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 14-1
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-1 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus; Measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-4 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus; Ancillary equipment; Radiated disturbances
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-4
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-5 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-5: Radio disturbance and immunity measuring apparatus; Antenna calibration test sites for 30 MHz to 1000 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-5
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2-1 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity; Conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2-2 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-2: Methods of measurement of disturbances and immunity; Measurement of disturbance power
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-2
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2-4 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-4: Methods of measurement of disturbances and immunity; Immunity measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-4
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-4-2 (2003-11) * CISPR/TR 16-3 (2003-11) * CISPR/TR 16-4-1 (2003-11) * CISPR/TR 16-4-3 (2003-11)
Thay thế cho
CISPR 16-2 (2003-07)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2: Methods of measurement of disturbances and immunity
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
CISPR 16-2-3 (2006-07)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-3: Methods of measurement of disturbances and immunity - Radiated disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-3
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CISPR 16-2-3 (2010-04)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-3: Methods of measurement of disturbances and immunity - Radiated disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-3
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2-3 (2006-07)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-3: Methods of measurement of disturbances and immunity - Radiated disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-3
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2 (2003-07)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2: Methods of measurement of disturbances and immunity
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2 Edition 1.2 (2002-10)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2: Methods of measurement of disturbances and immunity
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2 Edition 1.2
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2 AMD 2 (2002-08)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2: Methods of measurement of disturbances and immunity; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2 AMD 2
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2 Edition 1.1 (1999-08)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2: Methods of measurement of disturbances and immunity
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2 Edition 1.1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2 AMD 1 (1999-06)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2: Methods of measurement of disturbances and immunity; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2 AMD 1
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2 (1996-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2: Methods of measurement of disturbances and immunity
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2-3 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-3: Methods of measurement of disturbances and immunity; Radiated disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-3
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A(CO)59 (1991-05)
Amendment to CISPR publication 60016; part 2: clause 7: magnetic-field induced-current measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A(CO)59
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A(CO)66 (1992-09)
Amendment to CISPR 60016 part 2: methods of disturbance and immunity measurements; 7: measurement of radiated emissions
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A(CO)66
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A(CO)73 (1993-04)
Amendment to CISPR 60016, part 2, clauses 1-4 and 6 and annexes A, B, and C: methods of disturbance and immunity mesaurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A(CO)73
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A(CO)74 (1993-04)
Amendment to CISPR 60016, part 2: methods of disturbance and immunity measurements; clause 5: measurement of disturbances conducted along leads, 9 kHz to 30 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A(CO)74
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A(CO)75 (1993-04)
Amendment to CISPR 60016, part 2: methods of disturbance and immunity measurements; section II: measurement of immunity
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A(CO)75
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/200/CDV*CISPR 60016-2 AMD 1*CISPR-PN 16-2/A1 (1997-05)
Amendment 1 to CISPR 16-2, 1996
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/200/CDV*CISPR 60016-2 AMD 1*CISPR-PN 16-2/A1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/259/CDV*CISPR 60016-2 AMD 2*CISPR-PN 16-2/A2 (2000-02)
Emission measurements in the presence of ambient signals
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/259/CDV*CISPR 60016-2 AMD 2*CISPR-PN 16-2/A2
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/295/CDV*CISPR 60016-2 AMD 2*CISPR-PN 16-2/A2/f5 (2001-01)
Amendment to CISPR Publication 16 - Part 2: Clause 2.6.5: Methods of disturbance and immunity measurements; Measurement of Equipment in-situ
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/295/CDV*CISPR 60016-2 AMD 2*CISPR-PN 16-2/A2/f5
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/362/CDV*CISPR 60016-2 AMD 2*CISPR-PN 16-2/A2/f1 (2002-03)
Amendment 2 to CISPR 16-2, Ed. 1: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2: Methods of measurement of disturbances and immunity ((a) New subclause 2.3.5: Measurement times and scan rates for continuous disturbance and (b) New subclause 4.1: Automated measurement of emissions)
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/362/CDV*CISPR 60016-2 AMD 2*CISPR-PN 16-2/A2/f1
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/364/CDV*CISPR 60016-2 AMD 2*CISPR-PN 16-2/A2/f4 (2002-03)
Amendment 2 to CISPR 16-2, Ed. 1: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2: Methods of measurement of disturbances and immunity (Clause 2.6.2.9: Measurements in absorber-lined shielded enclosures; Emission measurement in fully anechoic chambers (FAC) and fully anechoic rooms (FARs))
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/364/CDV*CISPR 60016-2 AMD 2*CISPR-PN 16-2/A2/f4
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/375/FDIS*CISPR 60016-2 AMD 2*CISPR-PN 16-2/A2 (2002-04)
Amendment 2 to CISPR 16-2, Ed. 1.0: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2: Methods of measurement of disturbances and immunity
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/375/FDIS*CISPR 60016-2 AMD 2*CISPR-PN 16-2/A2
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/443/FDIS*CISPR-PN 16-2 (2003-04)
CISPR 16-2 Ed. 2.0: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2: Methods of measurement of disturbances and immunity
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/443/FDIS*CISPR-PN 16-2
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electrical engineering * Electromagnetic compatibility * Electromagnetic tests * Emission measurement * Interference rejections * Interfering emissions * Measurement * Measuring techniques * Radiation measurement * Radio disturbances
Mục phân loại
Số trang
142