Loading data. Please wait

CISPR 16-2-4

Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-4: Methods of measurement of disturbances and immunity; Immunity measurements

Số trang: 58
Ngày phát hành: 2003-11-00

Liên hệ
This part of CISPR 16 is designated a basic standard, which specifies the methods of measurement of immunity to EMC phenomena in the frequency range 9 kHz to 18 GHz. CISPR 16-2 has been reorganised into 4 parts, to accommodate growth and easier maintenance. This first edition of CISPR 16-2-4, together with CISPR 16-2-1, CISPR 16-2-2 and CISPR 16-2-3, cancels and replaces the second edition of CISPR 16-2, published in 2003. It contains the relevant clauses of CISPR 16-2 without technical changes.
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR 16-2-4
Tên tiêu chuẩn
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-4: Methods of measurement of disturbances and immunity; Immunity measurements
Ngày phát hành
2003-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C91-016-2-4*NF EN 55016-2-4 (2005-02-01), IDT
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-4 : methods of measurement of disturbances and immunity - Immunity measurements
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-016-2-4*NF EN 55016-2-4
Ngày phát hành 2005-02-01
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 55016-2-4 (2005-09), IDT * BS EN 55016-2-4 (2005-01-21), IDT * GB/T 6113.204 (2008), IDT * EN 55016-2-4 (2004-10), IDT * prEN 55016-2-4 (2004-02), IDT * C91-016-2-4PR, IDT * OEVE/OENORM EN 55016-2-4 (2005-11-01), IDT * PN-EN 55016-2-4 (2005-05-15), IDT * SS-EN 55016-2-4 (2005-01-24), IDT * UNE-EN 55016-2-4 (2007-10-03), IDT * STN EN 55016-2-4 (2005-05-01), IDT * CSN EN 55016-2-4 (2005-09-01), IDT * DS/EN 55016-2-4 (2005-02-25), IDT * NEN-CISPR 16-2-4:2004 en;fr (2004-01-01), IDT * NEN-EN 55016-2-4:2004 en;fr (2004-11-01), IDT * SANS 216-2-4:2004 (2004-05-28), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC/TR3 60083*CEI/TR3 60083 (1997-08)
Plugs and socket-outlets for domestic and similar general use standardized in the member countries of IEC
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR3 60083*CEI/TR3 60083
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-2 (2003-11) * CISPR 16-1-4 (2003-11) * IEC 60364-4 (1984) * ITU-R BS.468-4 (1986-07)
Thay thế cho
CISPR 16-2 (2003-07)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2: Methods of measurement of disturbances and immunity
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
CISPR 16-2 Edition 1.2 (2002-10)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2: Methods of measurement of disturbances and immunity
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2 Edition 1.2
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2 AMD 2 (2002-08)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2: Methods of measurement of disturbances and immunity; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2 AMD 2
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2 Edition 1.1 (1999-08)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2: Methods of measurement of disturbances and immunity
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2 Edition 1.1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2 AMD 1 (1999-06)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2: Methods of measurement of disturbances and immunity; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2 AMD 1
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2-4 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-4: Methods of measurement of disturbances and immunity; Immunity measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-4
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2 (2003-07)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2: Methods of measurement of disturbances and immunity
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2 (1996-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2: Methods of measurement of disturbances and immunity
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A(CO)59 (1991-05)
Amendment to CISPR publication 60016; part 2: clause 7: magnetic-field induced-current measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A(CO)59
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A(CO)66 (1992-09)
Amendment to CISPR 60016 part 2: methods of disturbance and immunity measurements; 7: measurement of radiated emissions
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A(CO)66
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A(CO)73 (1993-04)
Amendment to CISPR 60016, part 2, clauses 1-4 and 6 and annexes A, B, and C: methods of disturbance and immunity mesaurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A(CO)73
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A(CO)74 (1993-04)
Amendment to CISPR 60016, part 2: methods of disturbance and immunity measurements; clause 5: measurement of disturbances conducted along leads, 9 kHz to 30 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A(CO)74
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A(CO)75 (1993-04)
Amendment to CISPR 60016, part 2: methods of disturbance and immunity measurements; section II: measurement of immunity
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A(CO)75
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/200/CDV*CISPR 60016-2 AMD 1*CISPR-PN 16-2/A1 (1997-05)
Amendment 1 to CISPR 16-2, 1996
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/200/CDV*CISPR 60016-2 AMD 1*CISPR-PN 16-2/A1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/259/CDV*CISPR 60016-2 AMD 2*CISPR-PN 16-2/A2 (2000-02)
Emission measurements in the presence of ambient signals
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/259/CDV*CISPR 60016-2 AMD 2*CISPR-PN 16-2/A2
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/295/CDV*CISPR 60016-2 AMD 2*CISPR-PN 16-2/A2/f5 (2001-01)
Amendment to CISPR Publication 16 - Part 2: Clause 2.6.5: Methods of disturbance and immunity measurements; Measurement of Equipment in-situ
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/295/CDV*CISPR 60016-2 AMD 2*CISPR-PN 16-2/A2/f5
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/362/CDV*CISPR 60016-2 AMD 2*CISPR-PN 16-2/A2/f1 (2002-03)
Amendment 2 to CISPR 16-2, Ed. 1: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2: Methods of measurement of disturbances and immunity ((a) New subclause 2.3.5: Measurement times and scan rates for continuous disturbance and (b) New subclause 4.1: Automated measurement of emissions)
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/362/CDV*CISPR 60016-2 AMD 2*CISPR-PN 16-2/A2/f1
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/364/CDV*CISPR 60016-2 AMD 2*CISPR-PN 16-2/A2/f4 (2002-03)
Amendment 2 to CISPR 16-2, Ed. 1: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2: Methods of measurement of disturbances and immunity (Clause 2.6.2.9: Measurements in absorber-lined shielded enclosures; Emission measurement in fully anechoic chambers (FAC) and fully anechoic rooms (FARs))
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/364/CDV*CISPR 60016-2 AMD 2*CISPR-PN 16-2/A2/f4
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/375/FDIS*CISPR 60016-2 AMD 2*CISPR-PN 16-2/A2 (2002-04)
Amendment 2 to CISPR 16-2, Ed. 1.0: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2: Methods of measurement of disturbances and immunity
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/375/FDIS*CISPR 60016-2 AMD 2*CISPR-PN 16-2/A2
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/443/FDIS*CISPR-PN 16-2 (2003-04)
CISPR 16-2 Ed. 2.0: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2: Methods of measurement of disturbances and immunity
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/443/FDIS*CISPR-PN 16-2
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electrical engineering * Electromagnetic compatibility * Electromagnetic tests * Emission measurement * Interference rejections * Interfering emissions * Measurement * Measuring techniques * Radiation measurement * Radio disturbances
Mục phân loại
Số trang
58