Loading data. Please wait

CISPR/A/443/FDIS*CISPR-PN 16-2

CISPR 16-2 Ed. 2.0: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2: Methods of measurement of disturbances and immunity

Số trang: 119
Ngày phát hành: 2003-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR/A/443/FDIS*CISPR-PN 16-2
Tên tiêu chuẩn
CISPR 16-2 Ed. 2.0: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2: Methods of measurement of disturbances and immunity
Ngày phát hành
2003-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 11 (1997-12)
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 11
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 13 (2001-04)
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 13
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 14-1 (2000-03)
Electromagnetic caompatibility - Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus - Part 1: Emission
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 14-1
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1 (1999-10)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 22 (1997-11)
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR3 60083*CEI/TR3 60083 (1997-08)
Plugs and socket-outlets for domestic and similar general use standardized in the member countries of IEC
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR3 60083*CEI/TR3 60083
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4 (1984) * ITU-R BS.468-4 (1986-07)
Thay thế cho
CISPR/A/362/CDV*CISPR 60016-2 AMD 2*CISPR-PN 16-2/A2/f1 (2002-03)
Amendment 2 to CISPR 16-2, Ed. 1: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2: Methods of measurement of disturbances and immunity ((a) New subclause 2.3.5: Measurement times and scan rates for continuous disturbance and (b) New subclause 4.1: Automated measurement of emissions)
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/362/CDV*CISPR 60016-2 AMD 2*CISPR-PN 16-2/A2/f1
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/364/CDV*CISPR 60016-2 AMD 2*CISPR-PN 16-2/A2/f4 (2002-03)
Amendment 2 to CISPR 16-2, Ed. 1: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2: Methods of measurement of disturbances and immunity (Clause 2.6.2.9: Measurements in absorber-lined shielded enclosures; Emission measurement in fully anechoic chambers (FAC) and fully anechoic rooms (FARs))
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/364/CDV*CISPR 60016-2 AMD 2*CISPR-PN 16-2/A2/f4
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
CISPR 16-2 (2003-07)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2: Methods of measurement of disturbances and immunity
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CISPR 16-2-1 (2014-02)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-1
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2-2 (2010-07)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-2: Methods of measurement of disturbances and immunity - Measurement of disturbance power
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-2
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2-3 (2010-04)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-3: Methods of measurement of disturbances and immunity - Radiated disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-3
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2-1 (2008-10)
CISPR 16-2-1, Ed. 2: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-1
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2-3 (2006-07)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-3: Methods of measurement of disturbances and immunity - Radiated disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-3
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2-4 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-4: Methods of measurement of disturbances and immunity; Immunity measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-4
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2-3 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-3: Methods of measurement of disturbances and immunity; Radiated disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-3
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2-2 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-2: Methods of measurement of disturbances and immunity; Measurement of disturbance power
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-2
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2-1 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity; Conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2 (2003-07)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2: Methods of measurement of disturbances and immunity
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/364/CDV*CISPR 60016-2 AMD 2*CISPR-PN 16-2/A2/f4 (2002-03)
Amendment 2 to CISPR 16-2, Ed. 1: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2: Methods of measurement of disturbances and immunity (Clause 2.6.2.9: Measurements in absorber-lined shielded enclosures; Emission measurement in fully anechoic chambers (FAC) and fully anechoic rooms (FARs))
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/364/CDV*CISPR 60016-2 AMD 2*CISPR-PN 16-2/A2/f4
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/362/CDV*CISPR 60016-2 AMD 2*CISPR-PN 16-2/A2/f1 (2002-03)
Amendment 2 to CISPR 16-2, Ed. 1: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2: Methods of measurement of disturbances and immunity ((a) New subclause 2.3.5: Measurement times and scan rates for continuous disturbance and (b) New subclause 4.1: Automated measurement of emissions)
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/362/CDV*CISPR 60016-2 AMD 2*CISPR-PN 16-2/A2/f1
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/443/FDIS*CISPR-PN 16-2 (2003-04)
CISPR 16-2 Ed. 2.0: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2: Methods of measurement of disturbances and immunity
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/443/FDIS*CISPR-PN 16-2
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electrical engineering * Electromagnetic compatibility * Electromagnetic tests * Emission measurement * Interference rejections * Interfering emissions * Measurement * Measuring techniques * Radiation measurement * Radio disturbances
Số trang
119