Loading data. Please wait

CISPR 16-2-1

CISPR 16-2-1, Ed. 2: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements

Số trang: 148
Ngày phát hành: 2008-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR 16-2-1
Tên tiêu chuẩn
CISPR 16-2-1, Ed. 2: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements
Ngày phát hành
2008-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C91-016-2-1*NF EN 55016-2-1 (2009-05-01), IDT
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods -Part 2-1 : methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-016-2-1*NF EN 55016-2-1
Ngày phát hành 2009-05-01
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 55016-2-1 (2009-12), IDT * DIN EN 55016-2-1 (2011-09), IDT * DIN EN 55016-2-1 (2014-01), IDT * BS EN 55016-2-1+A2 (2009-07-31), IDT * EN 55016-2-1 (2009-03), IDT * OEVE/OENORM EN 55016-2-1 (2010-02-01), IDT * OEVE/OENORM EN 55016-2-1 (2011-10-01), IDT * OEVE/OENORM EN 55016-2-1 (2014-02-01), IDT * PN-EN 55016-2-1 (2009-11-06), IDT * SS-EN 55016-2-1 (2009-04-27), IDT * UNE-EN 55016-2-1 (2009-12-16), IDT * STN EN 55016-2-1 (2009-07-01), IDT * SANS 216-2-1:2009 (2009-03-18), IDT * CSN EN 55016-2-1 ed. 2 (2009-12-01), IDT * SANS 216-2-1:2009 (2009-03-18), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 14-1 (2005-11)
Electromagnetic compatibility - Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus - Part 1: Emission
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 14-1
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-1 (2010-01)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-1
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-2 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus; Ancillary equipment; Conducted disturbances
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-2
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-2 AMD 1 (2004-04)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Conducted disturbances; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-2 AMD 1
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-2 AMD 2 (2006-07)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Conducted disturbances; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-2 AMD 2
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-4 (2010-04)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antennas and test sites for radiated disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-4
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
33.120.40. Anten ngoài trời
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-151*CEI 60050-151 (2001-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-195*CEI 60050-195 (1998-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 195: Earthing and protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-195*CEI 60050-195
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 (2005-12)
Low-voltage electrical installations - Part 4-41: Protection for safety - Protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-43*CEI 60364-4-43 (2008-08)
Low-voltage electrical installations - Part 4-43: Protection for safety - Protection against overcurrent
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-43*CEI 60364-4-43
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-44*CEI 60364-4-44 (2007-08)
Low-voltage electrical installations - Part 4-44: Protection for safety - Protection against voltage disturbances and electromagnetic disturbances
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-44*CEI 60364-4-44
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-42 (2001-08) * ISO/IEC Guide 99 (2007-12)
Thay thế cho
CISPR 16-2-1 AMD 1 (2005-07)
Amendment 1 - Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-1 AMD 1
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2-1 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity; Conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2-1 Edition 1.1 (2005-09)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-1 Edition 1.1
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/798/FDIS*CISPR 16-2-1 (2008-06)
CISPR 16-2-1, Ed. 2: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/798/FDIS*CISPR 16-2-1
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
CISPR 16-2-1 (2014-02)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-1
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CISPR 16-2-1 (2014-02)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-1
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2-1 AMD 1 (2005-07)
Amendment 1 - Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-1 AMD 1
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2 (2003-07)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2: Methods of measurement of disturbances and immunity
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2 Edition 1.2 (2002-10)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2: Methods of measurement of disturbances and immunity
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2 Edition 1.2
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2 AMD 2 (2002-08)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2: Methods of measurement of disturbances and immunity; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2 AMD 2
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2 Edition 1.1 (1999-08)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2: Methods of measurement of disturbances and immunity
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2 Edition 1.1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2 AMD 1 (1999-06)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2: Methods of measurement of disturbances and immunity; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2 AMD 1
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2 (1996-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2: Methods of measurement of disturbances and immunity
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2-1 (2008-10)
CISPR 16-2-1, Ed. 2: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-1
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2-1 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity; Conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2-1 Edition 1.1 (2005-09)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-1 Edition 1.1
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A(CO)59 (1991-05)
Amendment to CISPR publication 60016; part 2: clause 7: magnetic-field induced-current measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A(CO)59
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A(CO)66 (1992-09)
Amendment to CISPR 60016 part 2: methods of disturbance and immunity measurements; 7: measurement of radiated emissions
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A(CO)66
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A(CO)73 (1993-04)
Amendment to CISPR 60016, part 2, clauses 1-4 and 6 and annexes A, B, and C: methods of disturbance and immunity mesaurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A(CO)73
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A(CO)74 (1993-04)
Amendment to CISPR 60016, part 2: methods of disturbance and immunity measurements; clause 5: measurement of disturbances conducted along leads, 9 kHz to 30 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A(CO)74
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A(CO)75 (1993-04)
Amendment to CISPR 60016, part 2: methods of disturbance and immunity measurements; section II: measurement of immunity
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A(CO)75
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/200/CDV*CISPR 60016-2 AMD 1*CISPR-PN 16-2/A1 (1997-05)
Amendment 1 to CISPR 16-2, 1996
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/200/CDV*CISPR 60016-2 AMD 1*CISPR-PN 16-2/A1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/259/CDV*CISPR 60016-2 AMD 2*CISPR-PN 16-2/A2 (2000-02)
Emission measurements in the presence of ambient signals
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/259/CDV*CISPR 60016-2 AMD 2*CISPR-PN 16-2/A2
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/295/CDV*CISPR 60016-2 AMD 2*CISPR-PN 16-2/A2/f5 (2001-01)
Amendment to CISPR Publication 16 - Part 2: Clause 2.6.5: Methods of disturbance and immunity measurements; Measurement of Equipment in-situ
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/295/CDV*CISPR 60016-2 AMD 2*CISPR-PN 16-2/A2/f5
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/362/CDV*CISPR 60016-2 AMD 2*CISPR-PN 16-2/A2/f1 (2002-03)
Amendment 2 to CISPR 16-2, Ed. 1: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2: Methods of measurement of disturbances and immunity ((a) New subclause 2.3.5: Measurement times and scan rates for continuous disturbance and (b) New subclause 4.1: Automated measurement of emissions)
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/362/CDV*CISPR 60016-2 AMD 2*CISPR-PN 16-2/A2/f1
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/364/CDV*CISPR 60016-2 AMD 2*CISPR-PN 16-2/A2/f4 (2002-03)
Amendment 2 to CISPR 16-2, Ed. 1: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2: Methods of measurement of disturbances and immunity (Clause 2.6.2.9: Measurements in absorber-lined shielded enclosures; Emission measurement in fully anechoic chambers (FAC) and fully anechoic rooms (FARs))
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/364/CDV*CISPR 60016-2 AMD 2*CISPR-PN 16-2/A2/f4
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/375/FDIS*CISPR 60016-2 AMD 2*CISPR-PN 16-2/A2 (2002-04)
Amendment 2 to CISPR 16-2, Ed. 1.0: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2: Methods of measurement of disturbances and immunity
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/375/FDIS*CISPR 60016-2 AMD 2*CISPR-PN 16-2/A2
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/443/FDIS*CISPR-PN 16-2 (2003-04)
CISPR 16-2 Ed. 2.0: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2: Methods of measurement of disturbances and immunity
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/443/FDIS*CISPR-PN 16-2
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/535A/CDV*CISPR 16-2-1 AMD 1*CISPR-PN 16-2-1/A1/f1 (2004-06)
CISPR 16-2-1 AMD 1/f1, Ed. 1.0: Scan rates and measurement times for use with the average detector
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/535A/CDV*CISPR 16-2-1 AMD 1*CISPR-PN 16-2-1/A1/f1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/582/FDIS*CISPR 16-2-1 AMD 1*CISPR-PN 16-2-1/A1 (2005-04)
Amendment 1 to CISPR 16-2-1: Scan rates and measurement times for use with the average detector
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/582/FDIS*CISPR 16-2-1 AMD 1*CISPR-PN 16-2-1/A1
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/732/CDV*CISPR 16-2-1 AMD 2 (2007-03)
CISPR 16-2-1-A2, Ed. 1: Amendment of method for measurements of conducted disturbances
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/732/CDV*CISPR 16-2-1 AMD 2
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/798/FDIS*CISPR 16-2-1 (2008-06)
CISPR 16-2-1, Ed. 2: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/798/FDIS*CISPR 16-2-1
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electrical engineering * Electromagnetic compatibility * Electromagnetic tests * Emission measurement * Interference rejections * Interfering emissions * Measurement * Measuring techniques * Radiation measurement * Radio disturbances
Số trang
148