Loading data. Please wait

CISPR/A/798/FDIS*CISPR 16-2-1

CISPR 16-2-1, Ed. 2: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements

Số trang:
Ngày phát hành: 2008-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR/A/798/FDIS*CISPR 16-2-1
Tên tiêu chuẩn
CISPR 16-2-1, Ed. 2: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements
Ngày phát hành
2008-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 55016-2-1 (2008-10), IDT * FprEN 55016-2-1 (2008-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
CISPR/A/732/CDV*CISPR 16-2-1 AMD 2 (2007-03)
CISPR 16-2-1-A2, Ed. 1: Amendment of method for measurements of conducted disturbances
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/732/CDV*CISPR 16-2-1 AMD 2
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
CISPR 16-2-1 (2008-10)
CISPR 16-2-1, Ed. 2: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-1
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CISPR 16-2-1 (2014-02)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-1
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2-1 (2008-10)
CISPR 16-2-1, Ed. 2: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-1
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/732/CDV*CISPR 16-2-1 AMD 2 (2007-03)
CISPR 16-2-1-A2, Ed. 1: Amendment of method for measurements of conducted disturbances
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/732/CDV*CISPR 16-2-1 AMD 2
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/798/FDIS*CISPR 16-2-1 (2008-06)
CISPR 16-2-1, Ed. 2: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/798/FDIS*CISPR 16-2-1
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electrical engineering * Electromagnetic compatibility * Electromagnetic tests * Emission measurement * Interference rejections * Interfering emissions * Measurement * Measuring techniques * Radiation measurement * Radio disturbances
Mục phân loại
Số trang