Loading data. Please wait

CISPR 16-1-2 AMD 1

Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Conducted disturbances; Amendment 1

Số trang: 22
Ngày phát hành: 2004-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR 16-1-2 AMD 1
Tên tiêu chuẩn
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Conducted disturbances; Amendment 1
Ngày phát hành
2004-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C91-016-1-2/A1*NF EN 55016-1-2/A1 (2005-06-01), IDT
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2 : radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Conducted disturbances
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-016-1-2/A1*NF EN 55016-1-2/A1
Ngày phát hành 2005-06-01
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 55016-1-2 (2005-09), IDT * DIN EN 55016-1-2 (2007-08), IDT * EN 55016-1-2/A1 (2005-02), IDT * prEN 55016-1-2/prA1 (2004-07), IDT * C91-016-1-2/A1PR, IDT * CAN/CSA-CISPR 16-1-2-10 (2010-10-01), IDT * OEVE/OENORM EN 55016-1-2 (2007-11-01), IDT * OEVE/OENORM EN 55016-1-2/A1 (2004-09-01), IDT * OEVE/OENORM EN 55016-1-2+A1 (2005-11-01), IDT * PN-EN 55016-1-2 (2008-03-04), IDT * PN-EN 55016-1-2/A1 (2005-07-15), IDT * SS-EN 55016-1-2 A 1 (2005-03-30), IDT * UNE-EN 55016-1-2/A1 (2008-07-30), IDT * CSN EN 55016-1-2 (2005-08-01), IDT * NEN-CISPR 16-1-2:2004/A1:2004 en;fr (2004-05-01), IDT * NEN-EN 55016-1-2:2004/A1:2005 en;fr (2005-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 16-1-2 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus; Ancillary equipment; Conducted disturbances
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-2
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
CISPR/A/503/FDIS*CISPR-PN 16-1-2/A1 (2004-02)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Conducted disturbances (Addition of a new subclause 5.2.2 relating to capacitive voltage probe)
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/503/FDIS*CISPR-PN 16-1-2/A1
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
CISPR 16-1-2 (2014-03)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Coupling devices for conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-2
Ngày phát hành 2014-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CISPR 16-1-2 (2014-03)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Coupling devices for conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-2
Ngày phát hành 2014-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-2 AMD 1 (2004-04)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Conducted disturbances; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-2 AMD 1
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/431/CDV*CISPR-PN 16-1/A1/f4 (2002-12)
Amendment to CISPR 16-1, clause 5.2.2: Addition of new item relating to capacitive voltage probes
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/431/CDV*CISPR-PN 16-1/A1/f4
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/503/FDIS*CISPR-PN 16-1-2/A1 (2004-02)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Conducted disturbances (Addition of a new subclause 5.2.2 relating to capacitive voltage probe)
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/503/FDIS*CISPR-PN 16-1-2/A1
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electrical engineering * Interfering emissions * Measuring instruments * Measuring techniques * Radio disturbances * Radio receiver measurement * Receivers
Mục phân loại
Số trang
22