Loading data. Please wait

CISPR/A/503/FDIS*CISPR-PN 16-1-2/A1

Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Conducted disturbances (Addition of a new subclause 5.2.2 relating to capacitive voltage probe)

Số trang:
Ngày phát hành: 2004-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR/A/503/FDIS*CISPR-PN 16-1-2/A1
Tên tiêu chuẩn
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Conducted disturbances (Addition of a new subclause 5.2.2 relating to capacitive voltage probe)
Ngày phát hành
2004-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 16-1-2 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus; Ancillary equipment; Conducted disturbances
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-2
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
CISPR/A/431/CDV*CISPR-PN 16-1/A1/f4 (2002-12)
Amendment to CISPR 16-1, clause 5.2.2: Addition of new item relating to capacitive voltage probes
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/431/CDV*CISPR-PN 16-1/A1/f4
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
CISPR 16-1-2 AMD 1 (2004-04)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Conducted disturbances; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-2 AMD 1
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CISPR 16-1-2 (2014-03)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Coupling devices for conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-2
Ngày phát hành 2014-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-2 AMD 1 (2004-04)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Conducted disturbances; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-2 AMD 1
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/431/CDV*CISPR-PN 16-1/A1/f4 (2002-12)
Amendment to CISPR 16-1, clause 5.2.2: Addition of new item relating to capacitive voltage probes
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/431/CDV*CISPR-PN 16-1/A1/f4
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/503/FDIS*CISPR-PN 16-1-2/A1 (2004-02)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Conducted disturbances (Addition of a new subclause 5.2.2 relating to capacitive voltage probe)
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/503/FDIS*CISPR-PN 16-1-2/A1
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Electrical engineering * Interfering emissions * Measuring instruments * Measuring techniques * Radio disturbances * Radio receiver measurement * Receivers
Mục phân loại
Số trang