Loading data. Please wait

CISPR/A/582/FDIS*CISPR 16-2-1 AMD 1*CISPR-PN 16-2-1/A1

Amendment 1 to CISPR 16-2-1: Scan rates and measurement times for use with the average detector

Số trang:
Ngày phát hành: 2005-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR/A/582/FDIS*CISPR 16-2-1 AMD 1*CISPR-PN 16-2-1/A1
Tên tiêu chuẩn
Amendment 1 to CISPR 16-2-1: Scan rates and measurement times for use with the average detector
Ngày phát hành
2005-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 55016-2-1/prA1 (2005-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 16-2-1 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity; Conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
CISPR/A/535A/CDV*CISPR 16-2-1 AMD 1*CISPR-PN 16-2-1/A1/f1 (2004-06)
CISPR 16-2-1 AMD 1/f1, Ed. 1.0: Scan rates and measurement times for use with the average detector
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/535A/CDV*CISPR 16-2-1 AMD 1*CISPR-PN 16-2-1/A1/f1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
CISPR 16-2-1 AMD 1 (2005-07)
Amendment 1 - Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-1 AMD 1
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CISPR 16-2-1 (2014-02)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-1
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2-1 (2008-10)
CISPR 16-2-1, Ed. 2: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-1
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2-1 AMD 1 (2005-07)
Amendment 1 - Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-1 AMD 1
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/535A/CDV*CISPR 16-2-1 AMD 1*CISPR-PN 16-2-1/A1/f1 (2004-06)
CISPR 16-2-1 AMD 1/f1, Ed. 1.0: Scan rates and measurement times for use with the average detector
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/535A/CDV*CISPR 16-2-1 AMD 1*CISPR-PN 16-2-1/A1/f1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/582/FDIS*CISPR 16-2-1 AMD 1*CISPR-PN 16-2-1/A1 (2005-04)
Amendment 1 to CISPR 16-2-1: Scan rates and measurement times for use with the average detector
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/582/FDIS*CISPR 16-2-1 AMD 1*CISPR-PN 16-2-1/A1
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Electrical engineering * Electromagnetic compatibility * Electromagnetic tests * EMC * Emission measurement * Interference rejections * Interfering emissions * Measurement * Measuring techniques * Radiation measurement * Radio disturbances
Số trang