Loading data. Please wait

CISPR/A/535A/CDV*CISPR 16-2-1 AMD 1*CISPR-PN 16-2-1/A1/f1

CISPR 16-2-1 AMD 1/f1, Ed. 1.0: Scan rates and measurement times for use with the average detector

Số trang:
Ngày phát hành: 2004-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR/A/535A/CDV*CISPR 16-2-1 AMD 1*CISPR-PN 16-2-1/A1/f1
Tên tiêu chuẩn
CISPR 16-2-1 AMD 1/f1, Ed. 1.0: Scan rates and measurement times for use with the average detector
Ngày phát hành
2004-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
prEN 55016-2-1/prA1 (2004-06), IDT * OEVE/OENORM EN 55016-2-1/A1 (2004-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 16-2-1 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity; Conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2-2 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-2: Methods of measurement of disturbances and immunity; Measurement of disturbance power
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-2
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2-3 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-3: Methods of measurement of disturbances and immunity; Radiated disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-3
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
CISPR/A/582/FDIS*CISPR 16-2-1 AMD 1*CISPR-PN 16-2-1/A1 (2005-04)
Amendment 1 to CISPR 16-2-1: Scan rates and measurement times for use with the average detector
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/582/FDIS*CISPR 16-2-1 AMD 1*CISPR-PN 16-2-1/A1
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/583/FDIS*CISPR 16-2-2 AMD 2*CISPR-PN 16-2-2/A2 (2005-04)
Amendment 2 to CISPR 16-2-2: Scan rates and measurement times for use with the average detector
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/583/FDIS*CISPR 16-2-2 AMD 2*CISPR-PN 16-2-2/A2
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/584/FDIS*CISPR 16-2-3 AMD 2*CISPR-PN 16-2-3/A2 (2005-04)
Amendment 2 to CISPR 16-2-3: Scan rates and measurement times for use with the average detector
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/584/FDIS*CISPR 16-2-3 AMD 2*CISPR-PN 16-2-3/A2
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CISPR 16-2-1 (2014-02)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-1
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2-2 (2010-07)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-2: Methods of measurement of disturbances and immunity - Measurement of disturbance power
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-2
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2-3 (2010-04)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-3: Methods of measurement of disturbances and immunity - Radiated disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-3
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2-1 (2008-10)
CISPR 16-2-1, Ed. 2: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-1
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2-3 (2006-07)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-3: Methods of measurement of disturbances and immunity - Radiated disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-3
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2-3 AMD 2 (2005-07)
Amendment 2 - Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-3: Methods of measurement of disturbances and immunity - Radiated disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-3 AMD 2
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2-2 AMD 2 (2005-07)
Amendment 2 - Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-2: Methods of measurement of disturbances and immunity - Measurement of disturbance power
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-2 AMD 2
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2-1 AMD 1 (2005-07)
Amendment 1 - Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-1 AMD 1
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/535A/CDV*CISPR 16-2-1 AMD 1*CISPR-PN 16-2-1/A1/f1 (2004-06)
CISPR 16-2-1 AMD 1/f1, Ed. 1.0: Scan rates and measurement times for use with the average detector
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/535A/CDV*CISPR 16-2-1 AMD 1*CISPR-PN 16-2-1/A1/f1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/582/FDIS*CISPR 16-2-1 AMD 1*CISPR-PN 16-2-1/A1 (2005-04)
Amendment 1 to CISPR 16-2-1: Scan rates and measurement times for use with the average detector
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/582/FDIS*CISPR 16-2-1 AMD 1*CISPR-PN 16-2-1/A1
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/583/FDIS*CISPR 16-2-2 AMD 2*CISPR-PN 16-2-2/A2 (2005-04)
Amendment 2 to CISPR 16-2-2: Scan rates and measurement times for use with the average detector
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/583/FDIS*CISPR 16-2-2 AMD 2*CISPR-PN 16-2-2/A2
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/584/FDIS*CISPR 16-2-3 AMD 2*CISPR-PN 16-2-3/A2 (2005-04)
Amendment 2 to CISPR 16-2-3: Scan rates and measurement times for use with the average detector
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/584/FDIS*CISPR 16-2-3 AMD 2*CISPR-PN 16-2-3/A2
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Electrical engineering * Electromagnetic compatibility * Electromagnetic tests * Emission measurement * Interference rejections * Interfering emissions * Measurement * Measuring techniques * Radiation measurement * Radio disturbances
Mục phân loại
Số trang