Loading data. Please wait

CISPR 16-2-2 AMD 2

Amendment 2 - Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-2: Methods of measurement of disturbances and immunity - Measurement of disturbance power

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2005-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR 16-2-2 AMD 2
Tên tiêu chuẩn
Amendment 2 - Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-2: Methods of measurement of disturbances and immunity - Measurement of disturbance power
Ngày phát hành
2005-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C91-016-2-2/A2*NF EN 55016-2-2/A2 (2005-12-01), IDT
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-2 : methods of measurement of disturbances and immunity - Measurement of disturbance power
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-016-2-2/A2*NF EN 55016-2-2/A2
Ngày phát hành 2005-12-01
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 55016-2-2 (2006-05), IDT * EN 55016-2-2/A2 (2005-08), IDT * OEVE/OENORM EN 55016-2-2+A1+A2 (2006-07-01), IDT * PN-EN 55016-2-2 (2008-09-08), IDT * PN-EN 55016-2-2/A2 (2006-04-15), IDT * SS-EN 55016-2-2 A 2 (2005-09-26), IDT * UNE-EN 55016-2-2/A2 (2008-01-30), IDT * CSN EN 55016-2-2 (2005-09-01), IDT * NEN-EN 55016-2-2:2004/A2:2005 en;fr (2005-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 16-2-2 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-2: Methods of measurement of disturbances and immunity; Measurement of disturbance power
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-2
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
CISPR/A/363/CDV*CISPR 16-2 AMD 2*CISPR-PN 16-2/A2/f6 (2002-03)
Amendment 2 to CISPR 16-2, Ed. 1: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2: Methods of measurement of disturbances and immunity (Clause 2.6.2.9: Measurements in absorber-lined shielded enclosures - Uniform measurement arrangement for radiated emission and immunity testing)
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/363/CDV*CISPR 16-2 AMD 2*CISPR-PN 16-2/A2/f6
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/583/FDIS*CISPR 16-2-2 AMD 2*CISPR-PN 16-2-2/A2 (2005-04)
Amendment 2 to CISPR 16-2-2: Scan rates and measurement times for use with the average detector
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/583/FDIS*CISPR 16-2-2 AMD 2*CISPR-PN 16-2-2/A2
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
CISPR 16-2-2 (2010-07)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-2: Methods of measurement of disturbances and immunity - Measurement of disturbance power
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-2
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CISPR 16-2-2 (2010-07)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-2: Methods of measurement of disturbances and immunity - Measurement of disturbance power
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-2
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2-2 AMD 2 (2005-07)
Amendment 2 - Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-2: Methods of measurement of disturbances and immunity - Measurement of disturbance power
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-2 AMD 2
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/363/CDV*CISPR 16-2 AMD 2*CISPR-PN 16-2/A2/f6 (2002-03)
Amendment 2 to CISPR 16-2, Ed. 1: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2: Methods of measurement of disturbances and immunity (Clause 2.6.2.9: Measurements in absorber-lined shielded enclosures - Uniform measurement arrangement for radiated emission and immunity testing)
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/363/CDV*CISPR 16-2 AMD 2*CISPR-PN 16-2/A2/f6
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/535A/CDV*CISPR 16-2-1 AMD 1*CISPR-PN 16-2-1/A1/f1 (2004-06)
CISPR 16-2-1 AMD 1/f1, Ed. 1.0: Scan rates and measurement times for use with the average detector
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/535A/CDV*CISPR 16-2-1 AMD 1*CISPR-PN 16-2-1/A1/f1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/583/FDIS*CISPR 16-2-2 AMD 2*CISPR-PN 16-2-2/A2 (2005-04)
Amendment 2 to CISPR 16-2-2: Scan rates and measurement times for use with the average detector
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/583/FDIS*CISPR 16-2-2 AMD 2*CISPR-PN 16-2-2/A2
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Electrical engineering * Electromagnetic compatibility * Electromagnetic tests * EMC * Emission measurement * Frequency ranges * Interference rejections * Interfering emissions * Measurement * Measuring techniques * Radiation measurement * Radio disturbances
Số trang
12