Loading data. Please wait
Amendment 2 to CISPR 16-2, Ed. 1: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2: Methods of measurement of disturbances and immunity (Clause 2.6.2.9: Measurements in absorber-lined shielded enclosures - Uniform measurement arrangement for radiated emission and immunity testing)
Số trang:
Ngày phát hành: 2002-03-00
Amendment 2 - Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-2: Methods of measurement of disturbances and immunity - Measurement of disturbance power | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-2-2 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-2: Methods of measurement of disturbances and immunity - Measurement of disturbance power | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-2-2 |
Ngày phát hành | 2010-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 2 - Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-2: Methods of measurement of disturbances and immunity - Measurement of disturbance power | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-2-2 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 2 to CISPR 16-2, Ed. 1: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2: Methods of measurement of disturbances and immunity (Clause 2.6.2.9: Measurements in absorber-lined shielded enclosures - Uniform measurement arrangement for radiated emission and immunity testing) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/A/363/CDV*CISPR 16-2 AMD 2*CISPR-PN 16-2/A2/f6 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |