Loading data. Please wait

CISPR 22

Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement

Số trang: 107
Ngày phát hành: 1997-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR 22
Tên tiêu chuẩn
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Ngày phát hành
1997-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C91-022*NF EN 55022 (1999-01-01), NEQ
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-022*NF EN 55022
Ngày phát hành 1999-01-01
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* SANS 222:1997*SABS CISPR 22:1997 (1999-07-07)
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 222:1997*SABS CISPR 22:1997
Ngày phát hành 1999-07-07
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 55022 (1999-05), MOD * DIN EN 55022 (2001-11), IDT * DIN EN 55022 (2003-09), IDT * DIN EN 55022 (1998-05), MOD * BS EN 55022 (1998-12-15), IDT * BS EN 60255-25 (2000-11-15), NEQ * EN 55022 (1998-09), MOD * C91-022/A2PR, IDT * CAN/CSA-IEC CISPR 22-02 (2002-08-01), NEQ * SN EN 55022 (1998), MOD * OEVE EN 55022 (1998-11), MOD * OEVE/OENORM EN 55022+A1 (2002-01-01), MOD * OEVE/OENORM EN 55022+A1+A2 (2003-11-01), NEQ * PN-EN 55022 (2000-10-17), MOD * SS-EN 55022 (1998-10-30), MOD * UNE-EN 55022 (2000-03-31), IDT * UNE-EN 55022/A2 (1998-09-15), MOD * STN EN 55022 (2000-12-01), MOD * SABS CISPR 22:1997 (1999-07-07), IDT * CSN EN 55022 (1999-10-01), NEQ * NEN-EN 55022:1999 en (1999-02-01), MOD * SABS CISPR 22:1997 (1999-07-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 11 (1990-09)
Limits and methods of measurement of electromagnetic disturbance characteristics of industrial, scientific and medical (ISM) radiofrequency equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 11
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1 (1993-08)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods; part 1: radio disturbance and immunity measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2 (1996-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2: Methods of measurement of disturbances and immunity
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR3 60083*CEI/TR3 60083 (1997-08)
Plugs and socket-outlets for domestic and similar general use standardized in the member countries of IEC
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR3 60083*CEI/TR3 60083
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-6*CEI 61000-4-6 (1996-03)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 6: Immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-6*CEI 61000-4-6
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 11801 (1995-05)
Information technology - Generic cabling for customer premises
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 11801
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
CISPR 22 AMD 1 (1995-04)
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of information technology equipment; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22 AMD 1
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 22 AMD 2 (1996-08)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of information technology equipment; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22 AMD 2
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 22 (1993-12)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of information technology equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/G/112/FDIS*CISPR 60022*CISPR-PN 22 (1997-04)
CISPR 22: Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/G/112/FDIS*CISPR 60022*CISPR-PN 22
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/G/114/CDV*CISPR 60022 AMD 2*CISPR-PN 22/A2/f1 (1996-10)
Revision of CISPR 22: Clause 11.3.6: User installation testing
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/G/114/CDV*CISPR 60022 AMD 2*CISPR-PN 22/A2/f1
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/G/121/FDIS*CISPR 60022 AMD 1*CISPR-PN 22/A1 (1997-04)
Amendment to clause 5: Limits of terminal interference voltage; and 10: Methods of measurement of terminal interference voltage of CISPR 22
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/G/121/FDIS*CISPR 60022 AMD 1*CISPR-PN 22/A1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
CISPR 22 (2003-04)
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CISPR 22 (2008-09)
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 22 (2005-04)
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 22 (2003-04)
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 22 AMD 2 (1996-08)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of information technology equipment; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22 AMD 2
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 22 AMD 1 (1995-04)
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of information technology equipment; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22 AMD 1
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 22 (1997-11)
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 22 (1993-12)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of information technology equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 22 (1985)
Limits and methods of measuremnt of radio interference characteristics of information technology equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/G(CO)11 (1991-08)
Proposed amendment to CISPR 22: limits and methods of measurement of radio interference characteristics of information technology equipment; sub-clause 2.1: information technology equipment (ITE)
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/G(CO)11
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/G(CO)12 (1991-08)
Proposed amendment to CISPR 22: limits and methods of measurement of radio interference characteristics of information technology equipment; clause 3: classification of ITE
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/G(CO)12
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/G(CO)13 (1991-08)
Proposed amendment to CISPR 22: limits and methods of measurement of radio interference characteristics of information technology equipment; clause 9: method of measurement of terminal interference voltage
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/G(CO)13
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/G(CO)14 (1991-08)
Proposed amendments to CISPR 22: limits and methods of measurement of radio interference characteristics of information technology equipment; A: clause 10: method of measurement of radiated field strength; B: annex X: site attenuation measurement procedure for other test sites
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/G(CO)14
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/G(CO)36 (1994-08)
Proposed amendment to CISPR 22: Clause 9.1: EUT configuration
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/G(CO)36
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/G/112/FDIS*CISPR 60022*CISPR-PN 22 (1997-04)
CISPR 22: Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/G/112/FDIS*CISPR 60022*CISPR-PN 22
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/G/114/CDV*CISPR 60022 AMD 2*CISPR-PN 22/A2/f1 (1996-10)
Revision of CISPR 22: Clause 11.3.6: User installation testing
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/G/114/CDV*CISPR 60022 AMD 2*CISPR-PN 22/A2/f1
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/G/121/FDIS*CISPR 60022 AMD 1*CISPR-PN 22/A1 (1997-04)
Amendment to clause 5: Limits of terminal interference voltage; and 10: Methods of measurement of terminal interference voltage of CISPR 22
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/G/121/FDIS*CISPR 60022 AMD 1*CISPR-PN 22/A1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/G/93/CDV*CISPR 60022 AMD 3*CISPR-PN 22/A3/E2 (1995-04)
Amendments to CISPR 22: clause 5: Limits of terminal interference voltage; Clause 10: Methods of measurement of terminal interference voltage
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/G/93/CDV*CISPR 60022 AMD 3*CISPR-PN 22/A3/E2
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/G/96/FDIS (1996-02)
Amendment 2 to CISPR 22
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/G/96/FDIS
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Classification systems * Data processing * Definitions * High frequencies * Information processing * Information processing systems * Information technology * Interference suppression * Limits (mathematics) * Measurement * Measuring techniques * Properties * Radio disturbances
Mục phân loại
Số trang
107