Loading data. Please wait
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of information technology equipment
Số trang: 45
Ngày phát hành: 1993-12-00
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of information technology equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 222:1993*SABS CISPR 22:1993 |
Ngày phát hành | 1995-11-27 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of electromagnetic disturbance characteristics of industrial, scientific and medical (ISM) radiofrequency equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 11 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR specification for radio interference measuring apparatus and measurement methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods; part 1: radio disturbance and immunity measuring apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plugs and socket-outlets for domestic and similar general use. Standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR3 60083*CEI/TR3 60083 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measuremnt of radio interference characteristics of information technology equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 22 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Proposed amendment to CISPR 22: limits and methods of measurement of radio interference characteristics of information technology equipment; sub-clause 2.1: information technology equipment (ITE) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/G(CO)11 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Proposed amendment to CISPR 22: limits and methods of measurement of radio interference characteristics of information technology equipment; clause 3: classification of ITE | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/G(CO)12 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Proposed amendment to CISPR 22: limits and methods of measurement of radio interference characteristics of information technology equipment; clause 9: method of measurement of terminal interference voltage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/G(CO)13 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Proposed amendments to CISPR 22: limits and methods of measurement of radio interference characteristics of information technology equipment; A: clause 10: method of measurement of radiated field strength; B: annex X: site attenuation measurement procedure for other test sites | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/G(CO)14 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 22 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 22 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 22 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 22 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 22 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of information technology equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 22 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measuremnt of radio interference characteristics of information technology equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 22 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Proposed amendment to CISPR 22: limits and methods of measurement of radio interference characteristics of information technology equipment; sub-clause 2.1: information technology equipment (ITE) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/G(CO)11 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Proposed amendment to CISPR 22: limits and methods of measurement of radio interference characteristics of information technology equipment; clause 3: classification of ITE | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/G(CO)12 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Proposed amendment to CISPR 22: limits and methods of measurement of radio interference characteristics of information technology equipment; clause 9: method of measurement of terminal interference voltage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/G(CO)13 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Proposed amendments to CISPR 22: limits and methods of measurement of radio interference characteristics of information technology equipment; A: clause 10: method of measurement of radiated field strength; B: annex X: site attenuation measurement procedure for other test sites | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/G(CO)14 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |