Loading data. Please wait

CISPR 22

Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of information technology equipment

Số trang: 45
Ngày phát hành: 1993-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR 22
Tên tiêu chuẩn
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of information technology equipment
Ngày phát hành
1993-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 222:1993*SABS CISPR 22:1993 (1995-11-27)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of information technology equipment
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 222:1993*SABS CISPR 22:1993
Ngày phát hành 1995-11-27
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 55022 (1995-05), IDT * DIN EN 55022 (1998-04), MOD * BS EN 55022 (1995-04-15), IDT * EN 55022 (1994-08), IDT * NF C91-022 (1994-12-01), IDT * IEEE C 63.022 (1996), IDT * CAN/CSA-CISPR 22-96 (1996-11-30), IDT * OEVE EN 55022 (1995-03), IDT * SS-EN 55022 (1994-10-28), IDT * UNE 20726 ERRATUM (1993-06-23), IDT * UNE-EN 55022 (1995-12-29), IDT * STN EN 55022+A1 (1998-09-02), IDT * SABS CISPR 22:1993 (1995-11-27), IDT * CSN EN 55022 (1996-08-01), IDT * NEN-EN 55022:1995 en (1995-08-01), IDT * SABS CISPR 22:1993 (1995-11-27), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 11 (1990-09)
Limits and methods of measurement of electromagnetic disturbance characteristics of industrial, scientific and medical (ISM) radiofrequency equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 11
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16 (1987)
CISPR specification for radio interference measuring apparatus and measurement methods
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1 (1993-08)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods; part 1: radio disturbance and immunity measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR3 60083*CEI/TR3 60083 (1975)
Plugs and socket-outlets for domestic and similar general use. Standards
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR3 60083*CEI/TR3 60083
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2 * IEC 60625 * ITU-T V.24 (1993-03)
Thay thế cho
CISPR 22 (1985)
Limits and methods of measuremnt of radio interference characteristics of information technology equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/G(CO)11 (1991-08)
Proposed amendment to CISPR 22: limits and methods of measurement of radio interference characteristics of information technology equipment; sub-clause 2.1: information technology equipment (ITE)
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/G(CO)11
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/G(CO)12 (1991-08)
Proposed amendment to CISPR 22: limits and methods of measurement of radio interference characteristics of information technology equipment; clause 3: classification of ITE
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/G(CO)12
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/G(CO)13 (1991-08)
Proposed amendment to CISPR 22: limits and methods of measurement of radio interference characteristics of information technology equipment; clause 9: method of measurement of terminal interference voltage
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/G(CO)13
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/G(CO)14 (1991-08)
Proposed amendments to CISPR 22: limits and methods of measurement of radio interference characteristics of information technology equipment; A: clause 10: method of measurement of radiated field strength; B: annex X: site attenuation measurement procedure for other test sites
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/G(CO)14
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
CISPR 22 (1997-11)
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CISPR 22 (2008-09)
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 22 (2005-04)
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 22 (2003-04)
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 22 (1997-11)
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 22 (1993-12)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of information technology equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 22 (1985)
Limits and methods of measuremnt of radio interference characteristics of information technology equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/G(CO)11 (1991-08)
Proposed amendment to CISPR 22: limits and methods of measurement of radio interference characteristics of information technology equipment; sub-clause 2.1: information technology equipment (ITE)
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/G(CO)11
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/G(CO)12 (1991-08)
Proposed amendment to CISPR 22: limits and methods of measurement of radio interference characteristics of information technology equipment; clause 3: classification of ITE
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/G(CO)12
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/G(CO)13 (1991-08)
Proposed amendment to CISPR 22: limits and methods of measurement of radio interference characteristics of information technology equipment; clause 9: method of measurement of terminal interference voltage
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/G(CO)13
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/G(CO)14 (1991-08)
Proposed amendments to CISPR 22: limits and methods of measurement of radio interference characteristics of information technology equipment; A: clause 10: method of measurement of radiated field strength; B: annex X: site attenuation measurement procedure for other test sites
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/G(CO)14
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Classification systems * Data processing * Definitions * High frequencies * Information processing * Information processing systems * Information technology * Interference suppression * Limits (mathematics) * Measurement * Measuring techniques * Properties * Radio disturbances
Mục phân loại
Số trang
45