Loading data. Please wait

CISPR 22

Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement

Số trang: 142
Ngày phát hành: 2003-04-00

Liên hệ
The intention of this standard is to establish uniform requirements for the radio disturbance level of the equipment contained in the scope, to fix limits of disturbance, to describe methods of measurement and to standardize operating conditions andinterpretation of results.
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR 22
Tên tiêu chuẩn
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Ngày phát hành
2003-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 222:2003*SABS CISPR 22:2003 (2003-08-29)
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 222:2003*SABS CISPR 22:2003
Ngày phát hành 2003-08-29
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 55022 (2005-10), MOD * prEN 55022 (2005-01), MOD * C91-022PR, MOD * OEVE/OENORM EN 55022 (2005-04-01), MOD * SABS CISPR 22:2003 (2003-08-29), IDT * SABS CISPR 22:2003 (2003-08-29), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 11 (1997-12)
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 11
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 13 (2001-04)
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 13
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1 (1999-10)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR3 60083*CEI/TR3 60083 (1997-08)
Plugs and socket-outlets for domestic and similar general use standardized in the member countries of IEC
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR3 60083*CEI/TR3 60083
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-6*CEI 61000-4-6 (1996-03)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 6: Immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-6*CEI 61000-4-6
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
CISPR 22 (1997-11)
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 22 AMD 1 (2000-08)
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22 AMD 1
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 22 AMD 2 (2002-10)
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22 AMD 2
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/G/166/CDV*CISPR 22 AMD 2*CISPR-PN 22/A2 (1999-05)
Amendments to CISPR 22 clause 3: Definitions: Examples of ITE with a radio transmission and/or reception function
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/G/166/CDV*CISPR 22 AMD 2*CISPR-PN 22/A2
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/G/166/CDV*CISPR 22 AMD 2*CISPR-PN 22/A2 (1999-05)
Amendments to CISPR 22 clause 3: Definitions: Examples of ITE with a radio transmission and/or reception function
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/G/166/CDV*CISPR 22 AMD 2*CISPR-PN 22/A2
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/G/176/FDIS*CISPR 22 AMD 1*CISPR-PN 22/A1 (2000-02)
Amendment 1 to CISPR 22, Clause 6: Limits for radiated disturbance - Clause 10: Method of measurement of radiated disturbance
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/G/176/FDIS*CISPR 22 AMD 1*CISPR-PN 22/A1
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/G/197/CDV*CISPR 60022 AMD 2*CISPR-PN 22/A2 (2000-11)
Modification to CISPR 22: Measurements at 3 meter separation
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/G/197/CDV*CISPR 60022 AMD 2*CISPR-PN 22/A2
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/G/218/CDV*CISPR 60022 AMD 2*CISPR-PN 22/A2/f9 (2001-05)
Modification of CISPR 22: Clarification of telecommunication ports
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/G/218/CDV*CISPR 60022 AMD 2*CISPR-PN 22/A2/f9
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/I/67/FDIS*CISPR-PN 22 (2003-01)
CISPR 22, Ed. 4.0: Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/I/67/FDIS*CISPR-PN 22
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/I/67/FDIS*CISPR-PN 22 (2003-01)
CISPR 22, Ed. 4.0: Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/I/67/FDIS*CISPR-PN 22
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
CISPR 22 (2005-04)
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CISPR 22 (2008-09)
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 22 (2005-04)
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 22 AMD 2 (1996-08)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of information technology equipment; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22 AMD 2
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 22 AMD 1 (1995-04)
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of information technology equipment; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22 AMD 1
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 22 (2003-04)
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 22 (1997-11)
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 22 (1993-12)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of information technology equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 22 (1985)
Limits and methods of measuremnt of radio interference characteristics of information technology equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 22 AMD 1 (2000-08)
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22 AMD 1
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 22 AMD 2 (2002-10)
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22 AMD 2
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/G(CO)11 (1991-08)
Proposed amendment to CISPR 22: limits and methods of measurement of radio interference characteristics of information technology equipment; sub-clause 2.1: information technology equipment (ITE)
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/G(CO)11
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/G(CO)12 (1991-08)
Proposed amendment to CISPR 22: limits and methods of measurement of radio interference characteristics of information technology equipment; clause 3: classification of ITE
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/G(CO)12
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/G(CO)13 (1991-08)
Proposed amendment to CISPR 22: limits and methods of measurement of radio interference characteristics of information technology equipment; clause 9: method of measurement of terminal interference voltage
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/G(CO)13
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/G(CO)14 (1991-08)
Proposed amendments to CISPR 22: limits and methods of measurement of radio interference characteristics of information technology equipment; A: clause 10: method of measurement of radiated field strength; B: annex X: site attenuation measurement procedure for other test sites
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/G(CO)14
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/G(CO)36 (1994-08)
Proposed amendment to CISPR 22: Clause 9.1: EUT configuration
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/G(CO)36
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/G/112/FDIS*CISPR 60022*CISPR-PN 22 (1997-04)
CISPR 22: Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/G/112/FDIS*CISPR 60022*CISPR-PN 22
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/G/114/CDV*CISPR 60022 AMD 2*CISPR-PN 22/A2/f1 (1996-10)
Revision of CISPR 22: Clause 11.3.6: User installation testing
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/G/114/CDV*CISPR 60022 AMD 2*CISPR-PN 22/A2/f1
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/G/121/FDIS*CISPR 60022 AMD 1*CISPR-PN 22/A1 (1997-04)
Amendment to clause 5: Limits of terminal interference voltage; and 10: Methods of measurement of terminal interference voltage of CISPR 22
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/G/121/FDIS*CISPR 60022 AMD 1*CISPR-PN 22/A1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/G/143/CDV*CISPR 60022 AMD 2*CISPR-PN 22/A2/f3 (1998-05)
Amendment to CISPR 22
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/G/143/CDV*CISPR 60022 AMD 2*CISPR-PN 22/A2/f3
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/G/147/CDV*CISPR 60022 AMD 1*CISPR-PN 22/A1 (1998-08)
Proposed Amendment to CISPR 22, Clause 6: Limits for radiated disturbance; Clause 11: Method of measurement of radiated disturbance
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/G/147/CDV*CISPR 60022 AMD 1*CISPR-PN 22/A1
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/G/166/CDV*CISPR 22 AMD 2*CISPR-PN 22/A2 (1999-05)
Amendments to CISPR 22 clause 3: Definitions: Examples of ITE with a radio transmission and/or reception function
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/G/166/CDV*CISPR 22 AMD 2*CISPR-PN 22/A2
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/G/176/FDIS*CISPR 22 AMD 1*CISPR-PN 22/A1 (2000-02)
Amendment 1 to CISPR 22, Clause 6: Limits for radiated disturbance - Clause 10: Method of measurement of radiated disturbance
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/G/176/FDIS*CISPR 22 AMD 1*CISPR-PN 22/A1
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/G/177/FDIS*CISPR 60022 AMD 2*CISPR-PN 22/A2 (2000-02)
Amendment 2 to CISPR 22, Subclause 10.4: Equipment set-up
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/G/177/FDIS*CISPR 60022 AMD 2*CISPR-PN 22/A2
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/G/197/CDV*CISPR 60022 AMD 2*CISPR-PN 22/A2 (2000-11)
Modification to CISPR 22: Measurements at 3 meter separation
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/G/197/CDV*CISPR 60022 AMD 2*CISPR-PN 22/A2
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/G/202/CDV*CISPR 60022 AMD 2*CISPR-PN 22/A2/f6 (2000-12)
Modification of CISPR 22: Definition of Telecommunications/Network Port
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/G/202/CDV*CISPR 60022 AMD 2*CISPR-PN 22/A2/f6
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/G/204/CDV*CISPR 60022 AMD 2*CISPR-PN 22/A2/f7 (2001-01)
Modification of CISPR 22: Definition of multifunction equipment - Operation of multifunction equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/G/204/CDV*CISPR 60022 AMD 2*CISPR-PN 22/A2/f7
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/G/206/CDV*CISPR 60022 AMD 2*CISPR-PN 22/A2/f10 (2001-01)
Modification of CISPR 22: Definition of impedance stabilization networks
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/G/206/CDV*CISPR 60022 AMD 2*CISPR-PN 22/A2/f10
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/G/207/CDV*CISPR 60022 AMD 2*CISPR-PN 22/A2/f11 (2001-01)
Modification of CISPR 22: Improved impedance stabilization networks
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/G/207/CDV*CISPR 60022 AMD 2*CISPR-PN 22/A2/f11
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Classification systems * Data processing * Definitions * High frequencies * Information processing * Information processing systems * Information technology * Interference suppression * Limits (mathematics) * Measurement * Measuring techniques * Properties * Radio disturbances
Mục phân loại
Số trang
142