Loading data. Please wait

CISPR/G/197/CDV*CISPR 60022 AMD 2*CISPR-PN 22/A2

Modification to CISPR 22: Measurements at 3 meter separation

Số trang:
Ngày phát hành: 2000-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR/G/197/CDV*CISPR 60022 AMD 2*CISPR-PN 22/A2
Tên tiêu chuẩn
Modification to CISPR 22: Measurements at 3 meter separation
Ngày phát hành
2000-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN VDE 0878-22-197 (2001-02), IDT * EN 55022/prA2 (2000-11), IDT * OEVE/OENORM EN 55022/A2 (2001-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 22 (1997-11)
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
CISPR 22 (2003-04)
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CISPR 22 (2008-09)
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 22 (2005-04)
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 22 (2003-04)
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/G/197/CDV*CISPR 60022 AMD 2*CISPR-PN 22/A2 (2000-11)
Modification to CISPR 22: Measurements at 3 meter separation
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/G/197/CDV*CISPR 60022 AMD 2*CISPR-PN 22/A2
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Antennas * Information technology * Interference fields * Measurement * Measuring techniques * Radiated emissions * Radio disturbances * Test procedures * Noise fields
Số trang